Trang 1/6 - Mã đề thi 134 SỞ GDĐT TỈNH ĐỒNG THÁP TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN QUANG DIÊU ĐỀ CHÍNH THỨC ĐỀ THI THỬ LẦN 1 Năm học: 2019 - 2020 Môn: Toán –Lớp 12 Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Ngày: 26/06/2020 (50 câu trắc nghiệm) (Đề thi gồm 6 trang) Mã đề thi 134 Họ, tên thí sinh:.......................................................................... Số báo danh:............................................................................... Câu 1: Trong không gian Oxyz, điểm M(3;4;-2) thuộc mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau A. : 7 0 R x y B. : 5 0 S x y z C. :x 1 0. Q D. : 2 0. Pz Câu 2: Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là nguyên hàm của hàm 3 () f x x A. 2 3x B. 4 4 x y C. 4 1 4 x y D. 4 1 4 x y Câu 3: Cho các hàm số 2 3 2 1 ( ): 3;( ): 3 3 5;( ): ; 2 I y x II y x x x III y x x 7 ( ): 2 1 . IV y x Các hàm số không có cực trị là: A. (II), (III), (IV). B. (I), (II), (III). C. (III), (IV), (I). D. (IV), (I), (II). Câu 4: Trong không gian Oxyz, cho A(-1;0;1) và B(1;-1;2). Tọa độ vecto AB là: A. (2;-1;1) B. (0;-1;-1) C. (-2;1;-1) D. (0;-1;3) Câu 5: Trong không gian Oxyz, khoảng cách từ A(-1;0;-2) đến mặt phẳng : 2 2 9 0 P x y z bằng A. 2 3 B. 4 C. 10 3 D. 4 3 Câu 6: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và 2 SA a . Thể tích V của khối chóp S.ABCD là A. 3 2 . 6 a V B. 3 2 . 4 a V C. 3 2. Va D. 3 2 . 3 a V Câu 7: Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số cộng? A. 2 n un B. ( 1) . n n un C. 2 n un D. 3 n n n u Câu 8: Giá trị lớn nhất M của hàm số 32 3 y x x trên đoạn [-1;1] là A. M = 0. B. M = 2. C. M = 4. D. M = -2. Câu 9: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng : 3 2 0. P x z Vecto nào sau đây là một vecto pháp tuyến của mặt phẳng (P) A. 1;0; 3 w B. 1; 3;2 n C. 2; 6;4 v D. 1; 3;0 u Câu 10: Đạo hàm của hàm số 4 1 y xx là A. 2 4 1 . y xx B. 5 4 1 . 4 y x C. 9 4 5 . 4 y x D. 4 5 . 4 yx Trang 2/6 - Mã đề thi 134 Câu 11: Môđun số phức nghịch đảo của số phức 2 12 zi bằng A. 1 . 5 B. 5. C. 1 . 25 D. 1 . 5 Câu 12: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB a , 2 AD a , SA vuông góc với mặt phẳng ABCD , 3 SA a . Thể tích của khối chóp S.ABC là A. 3 23 a B. 3 3 a C. 3 23 3 a D. 3 3 3 a Câu 13: Khẳng định nào sau đây là sai? A. Nếu hàm số fx đồng biến trên ; ab thì hàm số 2020 fx đồng biến trên ; ab . B. Nếu hàm số fx đồng biến trên ; ab thì hàm số 1 fx nghịch biến trên ;. ab C. Nếu hàm số fx đồng biến trên ; ab thì hàm số 2020 fx nghịch biến trên ;. ab D. Nếu hàm số fx đồng biến trên ; ab thì hàm số fx nghịch biến trên ;. ab Câu 14: Bất phương trình 2 31 9 2log 4 3 log 2 3 2 xx có nghiệm là A. 3 4 x B. 3 3 4 x C. 3 3 8 x D. 3 3 8 x Câu 15: Thể tích V của khối nón có thiết diện qua trục là một tam giác đều cạnh bằng a là A. 3 3 8 a V B. 3 3 24 a V C. 3 3 12 a V D. 3 3 6 a V Câu 16: Biết fx là hàm số liên tục trên và 9 0 9. f x dx Khi đó giá trị tích phân 5 2 36 I f x dx là A. 9. I B. 6. I C. 3. I D. 27. I Câu 17: Cho k Cho k N, n N. Trong các công thức về số các chỉnh hợp và số các tổ hợp sau, công thức nào là công thức đúng? A. ! !( )! k n n A k n k (với 0 kn ). B. 1 1 k k k n n n C C C (với 1 kn ). C. 1 1 kk nn CC (với 01 kn ). D. ! ( )! k n n C nk (với 0 kn ). Câu 18: Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3 35 y x x là điểm A. M(1;3). B. Q(3;1). C. P(7;-1). D. N(-1;7). Câu 19: Xét hàm số 43 yx trên đoạn [-1;1]. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Hàm số có cực trị trên khoảng (-1;1). B. Hàm số không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn [-1;1]. C. Hàm số đồng biến trên đoạn [-1;1]. D. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất tại x = 1 và giá trị lớn nhất tại x = -1. Câu 20: Cho hàm số () y f x có đạo hàm 2 '( ) 2 , f x x x x . Hàm số ( ) 2 ( ) g x f x đồng biến trên khoảng A. 2; B. ; 2 . C. (0;2). D. (-2;0). Trang 3/6 - Mã đề thi 134 Câu 21: Nguyên hàm của hàm số 2 ( ) sin 2 f x x là A. 11 sin 4 28 F x x x C B. 11 sin 4 28 F x x x C. 11 sin 4 28 F x x x C D. 11 cos 4 28 F x x x C Câu 22: Cho khối chóp S.ABCD có thể tích bằng 3 2a và đáy ABCD là hình bình hành. Biết diện tích tam giác SAB bằng 2 a . Khoảng cách giữa hai đường thẳng SA và CD là A. a B. 6a C. 3 2 a D. 3a Câu 23: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai vectơ (1; 1; 2); 2;1; 1 . ab Tính cos ; . ab A. 1 cos ; 6 ab B. 5 cos ; 36 ab C. 1 cos ; 2 ab D. 1 cos ; 36 ab Câu 24: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm I, cạnh a, góc 60 BAD , 3 2 a SA SB SD . Gọi α là góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng (SBC). Giá trị sin bằng A. 5 3 B. 2 3 C. 1 3 D. 22 3 Câu 25: Biết phương trình 9 2.12 16 0 x x x có một nghiệm dạng 4 log a x b c với a, b, c là các số nguyên dương. Giá trị biểu thức 23 a b c bằng A. 8. B. 11. C. 9. D. 2. Câu 26: Cho điểm M (2;1;0) và đường thẳng 11 : 2 1 1 x y z . Gọi d là đường thẳng đi qua M, cắt và vuông góc với .Vectơ chỉ phương của d là A. 3;0;2 . u B. 2; 1;2 . u C. 0;3;1 . u D. 1; 4; 2 . u Câu 27: Tập nghiệm S của bất phương trình 2 42 log 1 log 2 1 xx là A. 2; S B. 1; S C. 1;1 1; S D. 2;1 1; S Câu 28: Tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 4 2 2 12 f x x m x có một cực tiểu và không có cực đại là A. 11 m B. 01 m C. 01 m D. 01 m Câu 29: Cho a là hằng số thực và hàm số fx liên tục trên thỏa mãn 2 1 2021 f x a dx . Giá trị của tích phân 2 1 a a I f x dx là A. I = 2021. B. I = -2021. C. I = 2021 + a. D. I = 2021 - a. Câu 30: Tập hợp tất cả các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn 24 zi là đường tròn có tâm I và bán kính R lần lượt là : A. I(2;-1); R = 4 B. I(-2;-1); R = 2 C. I(-2;-1); R = 4 D. I(2;-1); R = 2 Câu 31: Gọi 1 z và 2 z là hai nghiệm phức của phương trình 2 4 4 3 0 zz . Giá trị của biểu thức 12 zz bằng Trang 4/6 - Mã đề thi 134 A. 32 B. 23 C. 3 D. 3 Câu 32: Tìm đạo hàm của hàm số 2 2 7 log 5 . x yx A. 2x 1 2.7 .ln 7 . ln 2 y x B. 2 2.7 ln 2 . ln 7 5 x y x C. 2 1 2.7 .ln 7 . ln5 x y x D. 2 2.7 ln 2 7. ln 5 5 x y x Câu 33: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số sin y mx x đồng biến trên . A. m > 1. B. 1. m C. 1. m D. 1. m Câu 34: Tích tất cả các nghiệm thực của phương trình 1 2 2 2 21 log 2 5 2 x x x x là A. 0. B. 2. C. 1. D. 1 . 2 Câu 35: Cho hàm số 32 69 y x x x m (C), với m là tham số. Giả sử đồ thị (C) cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt có hoành độ thỏa mãn 1 2 3 x x x . Khẳng định nào sau đây đúng? A. 1 2 3 1 3 4 x x x B. 1 2 3 0 1 3 4 x x x C. 1 2 3 1 3 4 x x x D. 1 2 3 0 1 3 4 x x x Câu 36: Cho hình trụ có hai đáy là hai hình tròn O và O , thiết diện qua trục hình trụ là hình vuông. Gọi A, B là hai điểm lần lượt nằm trên hai đường tròn O và O . Biết 2 AB a và khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và OO bằng 3 2 a . Bán kính đáy của hình trụ bằng A. 14 3 a B. 14 2 a C. 2 4 a D. 14 4 a Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu 22 2 : 1 2 9. S x y z Tâm I và bán kính R của (S) lần lượt là A. I(-1;2;0); R = 9 B. I(-1;2;0); R = 3 C. I(1;-2;0); R = 3 D. I(1;-2;0); R = 9 Câu 38: Cho hàm số fx có ,0 11 1 f x x x x x x và 1 2 2 f . Khi đó 2 1 d f x x bằng A. 10 43 3 . B. 10 43 3 . C. 14 43 3 . D. 4 2 10 43 33 . Câu 39: Cho lăng trụ tam giác đều . ABC A B C có cạnh bên bằng cạnh đáy. Đường thẳng ; MN M A C N BC là đường vuông góc chung của AC và BC . Tỉ số NB NC bằng A. 5 2 B. 1 C. 2 3 D. 3 2 Câu 40: Biết rằng phương trình 2 log 4 8 3 2 4 2 x xx có hai nghiệm 1 2 1 2 , x x x x . Giá trị của biểu thức 12 2 M x x là A. M = 1. B. M = 3. C. M = 5. D. M = -1. Trang 5/6 - Mã đề thi 134 Câu 41: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ. Tổng tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2 cos f f x m có nghiệm ; 2 x là A. -1. B. 0. C. 1. D. -2. Câu 42: Cho đa giác đều 20 đỉnh nội tiếp trong đường tròn tâm O. Chọn ngẫu nhiên 4 đỉnh của đa giác. Xác suất để 4 đỉnh được chọn là 4 đỉnh của một hình chữ nhật bằng A. 7 216 B. 3 323 C. 2 969 D. 4 9 Câu 43: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho M(2;-1;1) và vectơ (1;3;4). n Phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm M và có vectơ pháp tuyến n là A. 3 4 3 0 x y z B. 2 3 0 x y z C. 3 4 3 0 x y z D. 2 3 0 x y z Câu 44: Biết rằng hàm số 2 f x ax bx c thoả mãn 1 0 7 2 f x dx , 2 0 2 f x dx và 3 0 13 2 f x dx (với ,, abc ). Giá trị của biểu thức P a b c là A. 3 4 P B. 4 3 P C. 4 3 P D. 3 4 P Câu 45: Giá sử hàm f có đạo hàm cấp 2 trên thoả mãn 11 f và 2 12 f x x f x x với mọi x . Giá trị tích phân 1 0 x f x dx bằng A. 1 B. 0 C. 2 D. 2 3 Câu 46: Cho hàm số 32 2 1 5 1 2 2 y x m x m x m có đồ thị là , m C với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị của m nguyên trong đoạn 10;100 để m C cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt 2;0 , , A B C sao cho trong hai điểm B,C có một điểm nằm trong và một điểm nằm ngoài đường tròn có phương trình 22 1? xy A. 18. B. 108. C. 109. D. 19. Câu 47: Tìm m để bất phương trình .9 2 1 .6 .4 0 x x x m m m có nghiệm đúng với mọi 0;1 x . A. 06 m B. 6 m C. 6 m D. 0 m Trang 6/6 - Mã đề thi 134 Câu 48: Cho hình chóp . S ABC có đáy là tam giác đều cạnh 42 a cm , cạnh bên SC vuông góc với đáy và 2. SC cm Gọi M, N là trung điểm của AB và BC. Góc giữa hai đường thẳng SN và CM bằng A. 90 . B. 45 . C. 30 . D. 60 . Câu 49: Cho hàm số y f x liên tục trên \1 R và có bảng biến thiên như sau: Đồ thị hàm số 1 25 y fx có bao nhiêu đường tiệm cận đứng? A. 1. B. 2. C. 0. D. 4. Câu 50: Cho hàm số y f x và 0, f x x . Biết hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ và 1 137 2 16 f . Có bao nhiêu giá trị nguyên của 2020; 2020 m để hàm số 2 45 . x mx g x e f x đồng biến trên 1 1; 2 . A. 2020. B. 4040 . C. 2019 . D. 4041. ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Câu 134 1 A 2 C 3 A 4 A 5 B 6 D 7 C 8 A 9 A 10 B 11 D 12 D 13 B 14 B 15 C 16 C 17 B 18 A 19 D 20 C 21 C 22 D 23 C 24 A 25 B 26 D 27 C 28 A 29 A 30 C 31 C 32 A 33 C 34 D 35 B 36 D 37 C 38 A 39 D 40 D 41 D 42 B 43 A 44 A 45 B 46 B47 B 48 B 49 D 50 A