SỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠO BÌNHTHUẬN ĐỀCHÍNHTHỨC (Đềthicó4trang) KỲTHITHỬ TỐTNGHIỆPTRUNGHỌCPHỔTHÔNGNĂM2020 Bàithi:TOÁN Thờigianlàmbài90phút(50câutrắcnghiệm) Họvàtênthísinh:.......................................SBD:......................Lớp:................ Mãđềthi101 Câu1. Chohaisốphứcz 1 Æ2Å3i vàz 2 Æ1¡i.Môđuncủasốphức2z 1 ¡3z 2 bằng A. p 58. B. p 113. C. p 82. D. p 137. Câu2. TrongkhônggianOxyz,mặtcầutâmI(2;¡1;1),bánkínhRÆ2cóphươngtrìnhlà A. (xÅ2) 2 Å ¡ y¡1 ¢ 2 Å(zÅ1) 2 Æ2. B. (x¡2) 2 Å ¡ yÅ1 ¢ 2 Å(z¡1) 2 Æ2. C. (xÅ2) 2 Å ¡ y¡1 ¢ 2 Å(zÅ1) 2 Æ4. D. (x¡2) 2 Å ¡ yÅ1 ¢ 2 Å(z¡1) 2 Æ4. Câu3. Tiệmcậnđứngcủađồthịhàmsố yÆ 3xÅ2 x¡5 là A. yÆ3. B. xÆ3. C. yÆ5. D. xÆ5. Câu4. Nghiệmcủaphươngtrìnhlog 2 (x¡2)Æ2là A. xÆ5. B. xÆ4. C. xÆ3. D. xÆ6. Câu5. Nếu 2 Z 1 f(x)dxÆ5thì 1 Z 2 ¼f(x)dx bằng A. 5¼. B. ¼ 5 . C. ¡5¼. D. ¡ ¼ 5 . Câu6. Tậpxácđịnhcủahàmsố yÆln(xÅ2)là A. (¡2;Å1). B. [¡2;Å1). C. (0;Å1). D. (¡1;Å1). Câu7. ChohàmsốyÆ f(x)cóđồthịnhưhìnhbên.Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảng nàosauđây? A. (0;2). B. (2;Å1). C. (0;Å1). D. (¡1;2). x y O 2 ¡1 3 f(x) Câu8. Chocấpsốnhân(u n )vớiu 1 Æ2,côngbộiqÆ3.Sốhạngu 4 củacấpsốnhânbằng A. 54. B. 11. C. 12. D. 24. Câu9. TrongkhônggianOxyz,chođườngthẳng d : x¡3 ¡1 Æ y¡2 3 Æ zÅ1 ¡2 .Điểmnàosauđâykhôngthuộc d? A. Q(¡3;¡2;1). B. M(4;¡1;1). C. N(2;5;¡3). D. P(3;2;¡1). Câu10. SốphứcliênhợpcủasốphứczÆi(3¡4i)là A. zÆ4Å3i. B. zÆ¡4¡3i. C. zÆ4¡3i. D. zÆ¡4Å3i. Câu11. TrongkhônggianOxyz,mặtphẳng(P):3x¡zÅ2Æ0cómộtvectơpháptuyếnlà A. ¡ ! n 1 Æ(3;0;¡1). B. ¡ ! n 2 Æ(3;¡1;2). C. ¡ ! n 3 Æ(¡3;0;¡1). D. ¡ ! n 4 Æ(3;¡1;0). Câu12. Diệntíchxungquanhcủahìnhnóncóđộdàiđườngsinhl vàbánkínhđáyr bằng A. ¼r(lÅr). B. ¼rl. C. 2¼rl. D. 1 3 ¼rl. Câu13. Đồthịcủahàmsốnàodướiđâycódạngnhưđườngcongtronghìnhbên? A. yÆ¡x 3 Å3x. B. yÆ¡x 4 Åx 2 . C. yÆ¡x 3 ¡3x 2 . D. yÆx 4 Åx 2 . x y O Trang1/4¡Mãđề101Câu14. Thểtíchkhốilậpphương ABCD.A 0 B 0 C 0 D 0 cóđườngchéo AC 0 Æ2 p 6bằng A. 24 p 3. B. 48 p 6. C. 6 p 6. D. 16 p 2. Câu15. Khẳngđịnhnàosauđâysai? A. Z sinxdxÆ¡cosxÅC. B. Z a x dxÆa x lnaÅC,(aÈ0,a6Æ1). C. Z 1 cos 2 x dxÆtanxÅC. D. Z 1 x dxÆlnjxjÅC. Câu16. TrênmặtphẳngOxy,chocácđiểmnhưhìnhbên.Điểmbiểudiễnsốphức zÆ¡3Å2i là A. điểmN. B. điểmQ. C. điểmM. D. điểmP. x y O Q M N P ¡3 ¡2 2 3 ¡2 ¡3 2 3 Câu17. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B Æ 5 và chiều cao hÆ 4. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 20. B. 20 3 . C. 9. D. 3. Câu18. Vớialàsốthựcdươngtùyý,log p 3 a 1010 bằng A. 2020log 3 a. B. 1010Å2log 3 a. C. 1010Å 1 2 log 3 a. D. 505log 3 a. Câu19. Từcácchữsố1,2,3,4,5cóthểlậpđượcbaonhiêusốtựnhiêncó3chữsốkhácnhauđôimột? A. A 3 5 . B. 5!. C. C 3 5 . D. 3!. Câu20. TrongkhônggianOxyz,hìnhchiếuvuônggóccủađiểm A(2;¡3;5)trêntrụcOy cótọađộlà A. (0;¡3;0). B. (0;0;5). C. (2;0;0). D. (¡3;0;0). Câu21. Chomặtcầucóđườngkínhbằng4a.Thểtíchkhốicầutươngứngbằng A. 32¼a 3 . B. 32¼a 3 3 . C. 16¼a 2 . D. 8¼a 3 3 . Câu22. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình2 2x¡1 Ç8là A. (¡1;2]. B. (¡1;0). C. (¡1;0]. D. (¡1;2). Câu23. ChohìnhtrụcóchiềucaohÆ7vàbánkínhđáyrÆ4.Diệntíchxungquanhcủahìnhtrụbằng A. 112¼ 3 . B. 28¼. C. 112¼. D. 56¼. Câu24. Chohàmsố yÆ f(x)cóbảngbiếnthiênnhưhìnhbên. Hàmsốđãchođạtcựctiểutại A. xÆ1. B. xÆ0. C. xÆ2. D. xÆ¡2. x f 0 (x) f(x) ¡1 ¡2 0 2 Å1 Å 0 ¡ 0 Å 0 ¡ ¡1 ¡1 5 5 1 1 5 5 ¡1 ¡1 Câu25. TrongkhônggianOxyz,chođiểmM(1;¡2;0)vàmặtphẳng(®):xÅ2y¡2zÅ3Æ0.Đườngthẳngđi quađiểmM vàvuônggócvới(®)cóphươngtrìnhthamsốlà A. 8 < : xÆ1Åt yÆ2Å2t zÆ¡2t . B. 8 < : xÆ1Åt yÆ¡2Å2t zÆ2t . C. 8 < : xÆ1¡t yÆ¡2¡2t zÆ2t . D. 8 < : xÆ1Åt yÆ2¡2t zÆ¡2 . Câu26. Chohàmsố yÆ f(x)cóbảngbiếnthiênnhưhìnhbên.Sốgiao điểmcủađồthịhàmsố yÆ f(x)vàtrụchoànhlà A. 1. B. 2. C. 0. D. 3. x y 0 y ¡1 ¡2 1 Å1 Å 0 ¡ 0 Å ¡1 ¡1 3 3 1 1 Å1 Å1 Câu27. Giátrịlớnnhấtcủahàmsố f(x)Æ 2xÅ5 x¡2 trênđoạn[3;6]là A. f (5). B. f (4). C. f (6). D. f (3). Trang2/4¡Mãđề101Câu28. Chohaisốphứcz 1 Æ3¡2i vàz 2 Æ(iÅ1)z 1 .PhầnthựccủasốphứcwÆ2z 1 ¡z 2 bằng A. 1. B. ¡5. C. 7. D. ¡1. Câu29. Choa,blàcácsốthựcdươngthỏamãnlog 27 aÆlog 3 ³ a 3 p b ´ .Mệnhđềnàodướiđâyđúng? A. a 2 ÅbÆ1. B. aÅb 2 Æ1. C. ab 2 Æ1. D. a 2 bÆ1. Câu30. Trongkhônggian,chohìnhchữnhật ABCDcóBCÆ3avà ACÆ5a.Khiquayhìnhchữnhật ABCD quanhcạnh AD thìđườnggấpkhúc ABCD tạothànhmộthìnhtrụcódiệntíchtoànphầnbằng A. 28¼a 2 . B. 24¼a 2 . C. 56¼a 2 . D. 12¼a 2 . Câu31. Chohàmsố f(x),biết f 0 (x)cóđồthịnhưhìnhbên.Sốđiểmcựctrịcủahàm số f(x)là A. 2. B. 1. C. 3. D. 0. x y O ¡3 ¡1 3 f 0 (x) Câu32. ChohìnhchópS.ABCD cóSAvuônggócvớimặtphẳng(ABCD),SAÆa p 5,tứgiác ABCD làhình chữnhật, ABÆa, ADÆ2a.GócgiữađườngthẳngSC vàmặtphẳng(ABCD)bằng A. 45 0 . B. 30 0 . C. 60 0 . D. 90 0 . Câu33. Gọiz 0 lànghiệmphứccóphầnảodươngcủaphươngtrìnhz 2 Å6zÅ13Æ0.Tọađộđiểmbiểudiễn sốphứcwÆ(1Åi)z 0 là A. (5;1). B. (¡1;¡5). C. (1;5). D. (¡5;¡1). Câu34. XéttíchphânIÆ e 2 Z 1 (1Å2lnx) 2 x dx,nếuđặttÆ1Å2lnx thìI bằng A. 1 2 e 2 Z 1 t 2 dt. B. 2 5 Z 1 t 2 dt. C. 2 e 2 Z 1 t 2 dt. D. 1 2 5 Z 1 t 2 dt. Câu35. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrìnhln 2 xÅ2lnx¡3Ç0là A. ¡ e;e 3 ¢ . B. (e;Å1). C. µ ¡1; 1 e 3 ¶ [(e;Å1). D. µ 1 e 3 ;e ¶ . Câu36. DiệntíchScủaphầnhìnhphẳngđượcgạchchéotronghình bênbằng A. SÆ 3 Z 0 ¯ ¯ ¯ ¯ 1 2 x 2 Å ¡ x 2 ¡7xÅ12 ¢ ¯ ¯ ¯ ¯ dx. B. SÆ 2 Z 0 1 2 x 2 dx¡ 3 Z 2 ¡ x 2 ¡7xÅ12 ¢ dx. C. SÆ 2 Z 0 1 2 x 2 dxÅ 3 Z 2 ¡ x 2 ¡7xÅ12 ¢ dx. D. SÆ 3 Z 0 ¯ ¯ ¯ ¯ 1 2 x 2 ¡ ¡ x 2 ¡7xÅ12 ¢ ¯ ¯ ¯ ¯ dx. x y O yÆ 1 2 x 2 yÆx 2 ¡7xÅ12 2 3 Câu37. TrongkhônggianOxyz,chohaiđiểm A(1;0;3)vàB(¡3;2;1).Mặtphẳngtrungtrựccủađoạnthẳng AB cóphươngtrìnhlà A. 2x¡yÅzÅ1Æ0. B. 2x¡yÅz¡1Æ0. C. 2x¡yÅzÅ7Æ0. D. 2x¡yÅz¡5Æ0. Câu38. Chohàmsố yÆ f (x)cóbảngbiếnthiênnhưhìnhbên.Số nghiệmcủaphươngtrình2f(x)¡6Æ0là A. 3. B. 0. C. 4. D. 2. x f 0 (x) f(x) ¡1 ¡1 0 1 Å1 ¡ 0 Å 0 ¡ 0 Å Å1 Å1 ¡3 ¡3 2 2 ¡3 ¡3 Å1 Å1 Trang3/4¡Mãđề101Câu39. Một nhóm các chuyên gia y tế đang nghiên cứu và thử nghiệm độ chính xác của một bộ xét nghiệmCOVID-19.Giảsửcứsaunlầnthửnghiệmvàđiềuchỉnhbộxétnghiệmthìtỷlệchínhxáccủabộ xétnghiệmđótuântheocôngthức S(n)Æ 1 1Å2020.10 ¡0,01n .Hỏiphảitiếnhànhítnhấtbaonhiêulầnthử nghiệmvàđiềuchỉnhbộxétnghiệmđểđảmbảotỉlệchínhxáccủabộxétnghiệmđóđạttrên90%? A. 426. B. 425. C. 428. D. 427. Câu40. GọiSlàtậphợpcácsốtựnhiêncó9chữsốđôimộtkhácnhau.ChọnngẫunhiênmộtsốtừtậpS. Xácsuấtđểsốđượcchọncóđúngbốnchữsốlẻsaochochữsố0luônđứnggiữahaichữsốlẻbằng A. 5 542 . B. 5 42 . C. 5 648 . D. 5 54 . Câu41. Cho hình nón đỉnh S có chiều cao bằng 3a. Mặt phẳng (P) đi qua S cắt đường tròn đáy tại hai điểm AvàB saocho ABÆ6 p 3a.Biếtkhoảngcáchtừtâmcủađườngtrònđáyđến(P)bằng 3a p 2 2 .Thểtích V củakhốinónđượcgiớihạnbởihìnhnónđãchobằng A. V Æ54¼a 3 . B. V Æ108¼a 3 . C. V Æ36¼a 3 . D. V Æ18¼a 3 . Câu42. ChotứdiệnOABC cóOA,OB,OC đôimộtvuônggócvớinhauvàOAÆOBÆOCÆa.GọiDlàtrung điểmcủađoạnBC.KhoảngcáchgiữahaiđườngthẳngOD và AB bằng A. a p 3 3 . B. a p 6 2 . C. a p 6 3 . D. a p 3 2 . Câu43. Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố m saochohàmsố yÆ mxÅ9 xÅm nghịchbiếntrênkhoảng (0;2)? A. 7. B. 4. C. 5. D. 6. Câu44. Cho hàm số f (x)Æ ax¡1 bxÅc (a,b,c2R) có bảng biến thiên như hình bên.Giátrịcủaa¡b¡c thuộckhoảngnàosauđây? A. (¡1;0). B. (¡2;¡1). C. (1;2). D. (0;1). x f 0 (x) f(x) ¡1 ¡2 Å1 ¡ ¡ 1 1 ¡1 Å1 1 1 Câu45. Chohàmsố f (x)thỏamãn f (2)Æ25và f 0 (x)Æ4x p f (x)vớimọix2R.Khiđó 3 Z 2 f (x)dx bằng A. 1073 15 . B. 458 15 . C. 838 15 . D. 1016 15 . Câu46. Chohàmsố f (x)Ælog 3 2 x¡log 2 x 3 Åm(mlàthamsốthực).GọiS làtậphợptấtcảcácgiátrịcủam saochomax [1;4] ¯ ¯ f (x) ¯ ¯ Åmin [1;4] ¯ ¯ f (x) ¯ ¯ Æ6.TổngbìnhphươngtấtcảcácphầntửcủaSbằng A. 13. B. 18. C. 5. D. 8. Câu47. Cho x,y làcácsốthựcdươngthỏamãn log 2 xÅlog 2 ¡ 2y ¢ ¸log 2 ¡ x 2 Å2y ¢ .Biếtgiátrịnhỏnhấtcủa biểuthứcPÆxÅ2y códạnga p bÅc trongđóa,b,c làcácsốtựnhiênvàaÈ1.GiátrịcủaaÅbÅc bằng A. 11. B. 13. C. 9. D. 7. Câu48. Cóbaonhiêusốnguyêny saochotồntạisốthựcxthỏamãnlog 2 ¡ 4444Å4x¡2x 2 ¢ Æ2.2 y 2 Åy 2 Åx 2 ¡ 2x¡2220? A. 13. B. 9. C. 11. D. 7. Câu49. Cho hàm số y Æ f (x) là hàm số đa thức bậc ba có đồ thị như hình bên. Số nghiệmthuộckhoảng(0;3¼)củaphươngtrình f (cosxÅ1)ÆcosxÅ1là A. 5. B. 4. C. 6. D. 7. x y O 2 2 1 ¡1 f(x) Câu50. Chohìnhchóp S.ABCD cóchiềucaobằng 8vàđáy ABCD làhìnhvuôngcạnhbằng 3.Gọi M là trungđiểmcủaSB vàN làđiểmthuộcSD saocho ¡ ¡ ! SNÆ2 ¡¡! ND.Thểtíchtứdiện ACMN bằng A. 6. B. 9. C. 4. D. 3. HẾT Trang4/4¡Mãđề101ĐÁPÁNMÃĐỀ101 1 C 2 D 3 D 4 D 5 C 6 A 7 B 8 A 9 A 10 C 11 A 12 B 13 C 14 D 15 B 16 B 17 A 18 A 19 A 20 A 21 B 22 D 23 D 24 B 25 C 26 A 27 D 28 A 29 D 30 C 31 A 32 A 33 D 34 D 35 D 36 C 37 A 38 D 39 A 40 D 41 C 42 A 43 B 44 D 45 C 46 B 47 D 48 D 49 B 50 A Trang1/1¡Đápánmãđề101SỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠO BÌNHTHUẬN ĐỀCHÍNHTHỨC (Đềthicó4trang) KỲTHITHỬ TỐTNGHIỆPTRUNGHỌCPHỔTHÔNGNĂM2020 Bàithi:TOÁN Thờigianlàmbài90phút(50câutrắcnghiệm) Họvàtênthísinh:.......................................SBD:......................Lớp:................ Mãđềthi102 Câu1. TrongkhônggianOxyz,hìnhchiếuvuônggóccủađiểm A(2;¡3;5)trêntrụcOy cótọađộlà A. (0;0;5). B. (0;¡3;0). C. (¡3;0;0). D. (2;0;0). Câu2. ChohàmsốyÆ f(x)cóđồthịnhưhìnhbên.Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảng nàosauđây? A. (¡1;2). B. (2;Å1). C. (0;Å1). D. (0;2). x y O 2 ¡1 3 f(x) Câu3. Khẳngđịnhnàosauđâysai? A. Z 1 x dxÆlnjxjÅC. B. Z a x dxÆa x lnaÅC,(aÈ0,a6Æ1). C. Z 1 cos 2 x dxÆtanxÅC. D. Z sinxdxÆ¡cosxÅC. Câu4. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình2 2x¡1 Ç8là A. (¡1;2). B. (¡1;2]. C. (¡1;0). D. (¡1;0]. Câu5. Chocấpsốnhân(u n )vớiu 1 Æ2,côngbộiqÆ3.Sốhạngu 4 củacấpsốnhânbằng A. 12. B. 24. C. 54. D. 11. Câu6. ChohìnhtrụcóchiềucaohÆ7vàbánkínhđáyrÆ4.Diệntíchxungquanhcủahìnhtrụbằng A. 112¼ 3 . B. 56¼. C. 28¼. D. 112¼. Câu7. Từcácchữsố1,2,3,4,5cóthểlậpđượcbaonhiêusốtựnhiêncó3chữsốkhácnhauđôimột? A. A 3 5 . B. C 3 5 . C. 5!. D. 3!. Câu8. Cho hàm số y Æ f(x) có bảng biến thiên như hình bên. Hàmsốđãchođạtcựctiểutại A. xÆ2. B. xÆ1. C. xÆ¡2. D. xÆ0. x f 0 (x) f(x) ¡1 ¡2 0 2 Å1 Å 0 ¡ 0 Å 0 ¡ ¡1 ¡1 5 5 1 1 5 5 ¡1 ¡1 Câu9. Vớialàsốthựcdươngtùyý,log p 3 a 1010 bằng A. 2020log 3 a. B. 505log 3 a. C. 1010Å 1 2 log 3 a. D. 1010Å2log 3 a. Câu10. TrongkhônggianOxyz,chođườngthẳngd : x¡3 ¡1 Æ y¡2 3 Æ zÅ1 ¡2 .Điểmnàosauđâykhôngthuộc d? A. N(2;5;¡3). B. P(3;2;¡1). C. Q(¡3;¡2;1). D. M(4;¡1;1). Câu11. TrongkhônggianOxyz,mặtcầutâmI(2;¡1;1),bánkínhRÆ2cóphươngtrìnhlà A. (x¡2) 2 Å ¡ yÅ1 ¢ 2 Å(z¡1) 2 Æ4. B. (x¡2) 2 Å ¡ yÅ1 ¢ 2 Å(z¡1) 2 Æ2. C. (xÅ2) 2 Å ¡ y¡1 ¢ 2 Å(zÅ1) 2 Æ2. D. (xÅ2) 2 Å ¡ y¡1 ¢ 2 Å(zÅ1) 2 Æ4. Câu12. Chomặtcầucóđườngkínhbằng4a.Thểtíchkhốicầutươngứngbằng A. 32¼a 3 . B. 8¼a 3 3 . C. 16¼a 2 . D. 32¼a 3 3 . Câu13. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B Æ 5 và chiều cao hÆ 4. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 3. B. 9. C. 20 3 . D. 20. Trang1/4¡Mãđề102Câu14. Chohaisốphứcz 1 Æ2Å3i vàz 2 Æ1¡i.Môđuncủasốphức2z 1 ¡3z 2 bằng A. p 82. B. p 137. C. p 58. D. p 113. Câu15. Thểtíchkhốilậpphương ABCD.A 0 B 0 C 0 D 0 cóđườngchéo AC 0 Æ2 p 6bằng A. 16 p 2. B. 6 p 6. C. 48 p 6. D. 24 p 3. Câu16. TrênmặtphẳngOxy,chocácđiểmnhưhìnhbên.Điểmbiểudiễnsốphức zÆ¡3Å2i là A. điểmP. B. điểmM. C. điểmN. D. điểmQ. x y O Q M N P ¡3 ¡2 2 3 ¡2 ¡3 2 3 Câu17. SốphứcliênhợpcủasốphứczÆi(3¡4i)là A. zÆ¡4Å3i. B. zÆ4Å3i. C. zÆ¡4¡3i. D. zÆ4¡3i. Câu18. Tiệmcậnđứngcủađồthịhàmsố yÆ 3xÅ2 x¡5 là A. yÆ5. B. xÆ3. C. yÆ3. D. xÆ5. Câu19. Đồthịcủahàmsốnàodướiđâycódạngnhưđườngcongtronghìnhbên? A. yÆ¡x 4 Åx 2 . B. yÆ¡x 3 ¡3x 2 . C. yÆx 4 Åx 2 . D. yÆ¡x 3 Å3x. x y O Câu20. Diệntíchxungquanhcủahìnhnóncóđộdàiđườngsinhl vàbánkínhđáyr bằng A. 2¼rl. B. 1 3 ¼rl. C. ¼rl. D. ¼r(lÅr). Câu21. Nghiệmcủaphươngtrìnhlog 2 (x¡2)Æ2là A. xÆ4. B. xÆ3. C. xÆ6. D. xÆ5. Câu22. Tậpxácđịnhcủahàmsố yÆln(xÅ2)là A. (¡2;Å1). B. (0;Å1). C. [¡2;Å1). D. (¡1;Å1). Câu23. Nếu 2 Z 1 f(x)dxÆ5thì 1 Z 2 ¼f(x)dx bằng A. ¡5¼. B. ¡ ¼ 5 . C. 5¼. D. ¼ 5 . Câu24. TrongkhônggianOxyz,mặtphẳng(P):3x¡zÅ2Æ0cómộtvectơpháptuyếnlà A. ¡ ! n 1 Æ(3;0;¡1). B. ¡ ! n 2 Æ(3;¡1;2). C. ¡ ! n 4 Æ(3;¡1;0). D. ¡ ! n 3 Æ(¡3;0;¡1). Câu25. Chohàmsố yÆ f (x)cóbảngbiếnthiênnhưhìnhbên.Số nghiệmcủaphươngtrình2f(x)¡6Æ0là A. 3. B. 4. C. 0. D. 2. x f 0 (x) f(x) ¡1 ¡1 0 1 Å1 ¡ 0 Å 0 ¡ 0 Å Å1 Å1 ¡3 ¡3 2 2 ¡3 ¡3 Å1 Å1 Câu26. Chohàmsố f(x),biết f 0 (x)cóđồthịnhưhìnhbên.Sốđiểmcựctrịcủahàm số f(x)là A. 0. B. 2. C. 3. D. 1. x y O ¡3 ¡1 3 f 0 (x) Trang2/4¡Mãđề102Câu27. TrongkhônggianOxyz,chohaiđiểm A(1;0;3)vàB(¡3;2;1).Mặtphẳngtrungtrựccủađoạnthẳng AB cóphươngtrìnhlà A. 2x¡yÅzÅ7Æ0. B. 2x¡yÅz¡1Æ0. C. 2x¡yÅzÅ1Æ0. D. 2x¡yÅz¡5Æ0. Câu28. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrìnhln 2 xÅ2lnx¡3Ç0là A. µ ¡1; 1 e 3 ¶ [(e;Å1). B. (e;Å1). C. µ 1 e 3 ;e ¶ . D. ¡ e;e 3 ¢ . Câu29. Giátrịlớnnhấtcủahàmsố f(x)Æ 2xÅ5 x¡2 trênđoạn[3;6]là A. f (4). B. f (5). C. f (6). D. f (3). Câu30. ChohìnhchópS.ABCD cóSAvuônggócvớimặtphẳng(ABCD),SAÆa p 5,tứgiác ABCD làhình chữnhật, ABÆa, ADÆ2a.GócgiữađườngthẳngSC vàmặtphẳng(ABCD)bằng A. 30 0 . B. 60 0 . C. 45 0 . D. 90 0 . Câu31. Trongkhônggian,chohìnhchữnhật ABCDcóBCÆ3avà ACÆ5a.Khiquayhìnhchữnhật ABCD quanhcạnh AD thìđườnggấpkhúc ABCD tạothànhmộthìnhtrụcódiệntíchtoànphầnbằng A. 24¼a 2 . B. 56¼a 2 . C. 28¼a 2 . D. 12¼a 2 . Câu32. XéttíchphânIÆ e 2 Z 1 (1Å2lnx) 2 x dx,nếuđặttÆ1Å2lnx thìI bằng A. 1 2 e 2 Z 1 t 2 dt. B. 2 5 Z 1 t 2 dt. C. 2 e 2 Z 1 t 2 dt. D. 1 2 5 Z 1 t 2 dt. Câu33. Choa,blàcácsốthựcdươngthỏamãnlog 27 aÆlog 3 ³ a 3 p b ´ .Mệnhđềnàodướiđâyđúng? A. aÅb 2 Æ1. B. a 2 ÅbÆ1. C. a 2 bÆ1. D. ab 2 Æ1. Câu34. Chohaisốphứcz 1 Æ3¡2i vàz 2 Æ(iÅ1)z 1 .PhầnthựccủasốphứcwÆ2z 1 ¡z 2 bằng A. 1. B. ¡1. C. ¡5. D. 7. Câu35. Gọiz 0 lànghiệmphứccóphầnảodươngcủaphươngtrìnhz 2 Å6zÅ13Æ0.Tọađộđiểmbiểudiễn sốphứcwÆ(1Åi)z 0 là A. (5;1). B. (1;5). C. (¡1;¡5). D. (¡5;¡1). Câu36. Chohàmsố yÆ f(x)cóbảngbiếnthiênnhưhìnhbên.Sốgiao điểmcủađồthịhàmsố yÆ f(x)vàtrụchoànhlà A. 1. B. 3. C. 2. D. 0. x y 0 y ¡1 ¡2 1 Å1 Å 0 ¡ 0 Å ¡1 ¡1 3 3 1 1 Å1 Å1 Câu37. DiệntíchScủaphầnhìnhphẳngđượcgạchchéotronghình bênbằng A. SÆ 3 Z 0 ¯ ¯ ¯ ¯ 1 2 x 2 ¡ ¡ x 2 ¡7xÅ12 ¢ ¯ ¯ ¯ ¯ dx. B. SÆ 2 Z 0 1 2 x 2 dxÅ 3 Z 2 ¡ x 2 ¡7xÅ12 ¢ dx. C. SÆ 2 Z 0 1 2 x 2 dx¡ 3 Z 2 ¡ x 2 ¡7xÅ12 ¢ dx. D. SÆ 3 Z 0 ¯ ¯ ¯ ¯ 1 2 x 2 Å ¡ x 2 ¡7xÅ12 ¢ ¯ ¯ ¯ ¯ dx. x y O yÆ 1 2 x 2 yÆx 2 ¡7xÅ12 2 3 Câu38. TrongkhônggianOxyz,chođiểmM(1;¡2;0)vàmặtphẳng(®):xÅ2y¡2zÅ3Æ0.Đườngthẳngđi quađiểmM vàvuônggócvới(®)cóphươngtrìnhthamsốlà A. 8 < : xÆ1¡t yÆ¡2¡2t zÆ2t . B. 8 < : xÆ1Åt yÆ¡2Å2t zÆ2t . C. 8 < : xÆ1Åt yÆ2¡2t zÆ¡2 . D. 8 < : xÆ1Åt yÆ2Å2t zÆ¡2t . Trang3/4¡Mãđề102Câu39. Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố m saochohàmsố yÆ mxÅ9 xÅm nghịchbiếntrênkhoảng (0;2)? A. 6. B. 7. C. 5. D. 4. Câu40. Cho hình nón đỉnh S có chiều cao bằng 3a. Mặt phẳng (P) đi qua S cắt đường tròn đáy tại hai điểm AvàB saocho ABÆ6 p 3a.Biếtkhoảngcáchtừtâmcủađườngtrònđáyđến(P)bằng 3a p 2 2 .Thểtích V củakhốinónđượcgiớihạnbởihìnhnónđãchobằng A. V Æ36¼a 3 . B. V Æ18¼a 3 . C. V Æ54¼a 3 . D. V Æ108¼a 3 . Câu41. Một nhóm các chuyên gia y tế đang nghiên cứu và thử nghiệm độ chính xác của một bộ xét nghiệmCOVID-19.Giảsửcứsaunlầnthửnghiệmvàđiềuchỉnhbộxétnghiệmthìtỷlệchínhxáccủabộ xétnghiệmđótuântheocôngthức S(n)Æ 1 1Å2020.10 ¡0,01n .Hỏiphảitiếnhànhítnhấtbaonhiêulầnthử nghiệmvàđiềuchỉnhbộxétnghiệmđểđảmbảotỉlệchínhxáccủabộxétnghiệmđóđạttrên90%? A. 426. B. 428. C. 425. D. 427. Câu42. ChotứdiệnOABC cóOA,OB,OC đôimộtvuônggócvớinhauvàOAÆOBÆOCÆa.GọiDlàtrung điểmcủađoạnBC.KhoảngcáchgiữahaiđườngthẳngOD và AB bằng A. a p 3 2 . B. a p 6 3 . C. a p 6 2 . D. a p 3 3 . Câu43. Cho hàm số f (x)Æ ax¡1 bxÅc (a,b,c2R) có bảng biến thiên như hình bên.Giátrịcủaa¡b¡c thuộckhoảngnàosauđây? A. (0;1). B. (1;2). C. (¡2;¡1). D. (¡1;0). x f 0 (x) f(x) ¡1 ¡2 Å1 ¡ ¡ 1 1 ¡1 Å1 1 1 Câu44. GọiSlàtậphợpcácsốtựnhiêncó9chữsốđôimộtkhácnhau.ChọnngẫunhiênmộtsốtừtậpS. Xácsuấtđểsốđượcchọncóđúngbốnchữsốlẻsaochochữsố0luônđứnggiữahaichữsốlẻbằng A. 5 42 . B. 5 54 . C. 5 648 . D. 5 542 . Câu45. Chohàmsố f (x)thỏamãn f (2)Æ25và f 0 (x)Æ4x p f (x)vớimọix2R.Khiđó 3 Z 2 f (x)dx bằng A. 458 15 . B. 1016 15 . C. 838 15 . D. 1073 15 . Câu46. Cho hàm số y Æ f (x) là hàm số đa thức bậc ba có đồ thị như hình bên. Số nghiệmthuộckhoảng(0;3¼)củaphươngtrình f (cosxÅ1)ÆcosxÅ1là A. 4. B. 5. C. 6. D. 7. x y O 2 2 1 ¡1 f(x) Câu47. Cóbaonhiêusốnguyêny saochotồntạisốthựcxthỏamãnlog 2 ¡ 4444Å4x¡2x 2 ¢ Æ2.2 y 2 Åy 2 Åx 2 ¡ 2x¡2220? A. 7. B. 11. C. 13. D. 9. Câu48. Cho x,y làcácsốthựcdươngthỏamãn log 2 xÅlog 2 ¡ 2y ¢ ¸log 2 ¡ x 2 Å2y ¢ .Biếtgiátrịnhỏnhấtcủa biểuthứcPÆxÅ2y códạnga p bÅc trongđóa,b,c làcácsốtựnhiênvàaÈ1.GiátrịcủaaÅbÅc bằng A. 9. B. 11. C. 7. D. 13. Câu49. Chohìnhchóp S.ABCD cóchiềucaobằng 8vàđáy ABCD làhìnhvuôngcạnhbằng 3.Gọi M là trungđiểmcủaSB vàN làđiểmthuộcSD saocho ¡ ¡ ! SNÆ2 ¡¡! ND.Thểtíchtứdiện ACMN bằng A. 3. B. 9. C. 6. D. 4. Câu50. Chohàmsố f (x)Ælog 3 2 x¡log 2 x 3 Åm(mlàthamsốthực).GọiS làtậphợptấtcảcácgiátrịcủam saochomax [1;4] ¯ ¯ f (x) ¯ ¯ Åmin [1;4] ¯ ¯ f (x) ¯ ¯ Æ6.TổngbìnhphươngtấtcảcácphầntửcủaSbằng A. 13. B. 5. C. 18. D. 8. HẾT Trang4/4¡Mãđề102ĐÁPÁNMÃĐỀ102 1 B 2 B 3 B 4 A 5 C 6 B 7 A 8 D 9 A 10 C 11 A 12 D 13 D 14 A 15 A 16 D 17 D 18 D 19 B 20 C 21 C 22 A 23 A 24 A 25 D 26 B 27 C 28 C 29 D 30 C 31 B 32 D 33 C 34 A 35 D 36 A 37 B 38 A 39 D 40 A 41 A 42 D 43 A 44 B 45 C 46 A 47 A 48 C 49 C 50 C Trang1/1¡Đápánmãđề102SỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠO BÌNHTHUẬN ĐỀCHÍNHTHỨC (Đềthicó4trang) KỲTHITHỬ TỐTNGHIỆPTRUNGHỌCPHỔTHÔNGNĂM2020 Bàithi:TOÁN Thờigianlàmbài90phút(50câutrắcnghiệm) Họvàtênthísinh:.......................................SBD:......................Lớp:................ Mãđềthi103 Câu1. Vớialàsốthựcdươngtùyý,log p 3 a 1010 bằng A. 1010Å2log 3 a. B. 1010Å 1 2 log 3 a. C. 505log 3 a. D. 2020log 3 a. Câu2. Tậpxácđịnhcủahàmsố yÆln(xÅ2)là A. (0;Å1). B. [¡2;Å1). C. (¡2;Å1). D. (¡1;Å1). Câu3. Khẳngđịnhnàosauđâysai? A. Z sinxdxÆ¡cosxÅC. B. Z 1 x dxÆlnjxjÅC. C. Z a x dxÆa x lnaÅC,(aÈ0,a6Æ1). D. Z 1 cos 2 x dxÆtanxÅC. Câu4. Đồthịcủahàmsốnàodướiđâycódạngnhưđườngcongtronghìnhbên? A. yÆ¡x 3 ¡3x 2 . B. yÆx 4 Åx 2 . C. yÆ¡x 3 Å3x. D. yÆ¡x 4 Åx 2 . x y O Câu5. Thểtíchkhốilậpphương ABCD.A 0 B 0 C 0 D 0 cóđườngchéo AC 0 Æ2 p 6bằng A. 48 p 6. B. 24 p 3. C. 16 p 2. D. 6 p 6. Câu6. ChokhốilăngtrụcódiệntíchđáyBÆ5vàchiềucaohÆ4.Thểtíchcủakhốilăngtrụđãchobằng A. 20 3 . B. 20. C. 9. D. 3. Câu7. TrongkhônggianOxyz,chođườngthẳng d : x¡3 ¡1 Æ y¡2 3 Æ zÅ1 ¡2 .Điểmnàosauđâykhôngthuộc d? A. M(4;¡1;1). B. P(3;2;¡1). C. Q(¡3;¡2;1). D. N(2;5;¡3). Câu8. Từcácchữsố1,2,3,4,5cóthểlậpđượcbaonhiêusốtựnhiêncó3chữsốkhácnhauđôimột? A. A 3 5 . B. 5!. C. C 3 5 . D. 3!. Câu9. TrongkhônggianOxyz,mặtcầutâmI(2;¡1;1),bánkínhRÆ2cóphươngtrìnhlà A. (x¡2) 2 Å ¡ yÅ1 ¢ 2 Å(z¡1) 2 Æ4. B. (xÅ2) 2 Å ¡ y¡1 ¢ 2 Å(zÅ1) 2 Æ2. C. (x¡2) 2 Å ¡ yÅ1 ¢ 2 Å(z¡1) 2 Æ2. D. (xÅ2) 2 Å ¡ y¡1 ¢ 2 Å(zÅ1) 2 Æ4. Câu10. Chomặtcầucóđườngkínhbằng4a.Thểtíchkhốicầutươngứngbằng A. 8¼a 3 3 . B. 32¼a 3 . C. 32¼a 3 3 . D. 16¼a 2 . Câu11. ChohìnhtrụcóchiềucaohÆ7vàbánkínhđáyrÆ4.Diệntíchxungquanhcủahìnhtrụbằng A. 28¼. B. 112¼. C. 56¼. D. 112¼ 3 . Câu12. Nghiệmcủaphươngtrìnhlog 2 (x¡2)Æ2là A. xÆ3. B. xÆ4. C. xÆ5. D. xÆ6. Câu13. TrênmặtphẳngOxy,chocácđiểmnhưhìnhbên.Điểmbiểudiễnsốphức zÆ¡3Å2i là A. điểmM. B. điểmN. C. điểmP. D. điểmQ. x y O Q M N P ¡3 ¡2 2 3 ¡2 ¡3 2 3 Trang1/4¡Mãđề103Câu14. Chohaisốphứcz 1 Æ2Å3i vàz 2 Æ1¡i.Môđuncủasốphức2z 1 ¡3z 2 bằng A. p 82. B. p 58. C. p 137. D. p 113. Câu15. SốphứcliênhợpcủasốphứczÆi(3¡4i)là A. zÆ¡4¡3i. B. zÆ4¡3i. C. zÆ¡4Å3i. D. zÆ4Å3i. Câu16. TrongkhônggianOxyz,hìnhchiếuvuônggóccủađiểm A(2;¡3;5)trêntrụcOy cótọađộlà A. (2;0;0). B. (0;0;5). C. (¡3;0;0). D. (0;¡3;0). Câu17. TrongkhônggianOxyz,mặtphẳng(P):3x¡zÅ2Æ0cómộtvectơpháptuyếnlà A. ¡ ! n 4 Æ(3;¡1;0). B. ¡ ! n 2 Æ(3;¡1;2). C. ¡ ! n 3 Æ(¡3;0;¡1). D. ¡ ! n 1 Æ(3;0;¡1). Câu18. Tiệmcậnđứngcủađồthịhàmsố yÆ 3xÅ2 x¡5 là A. yÆ3. B. xÆ3. C. xÆ5. D. yÆ5. Câu19. Chocấpsốnhân(u n )vớiu 1 Æ2,côngbộiqÆ3.Sốhạngu 4 củacấpsốnhânbằng A. 24. B. 54. C. 12. D. 11. Câu20. Nếu 2 Z 1 f(x)dxÆ5thì 1 Z 2 ¼f(x)dx bằng A. 5¼. B. ¼ 5 . C. ¡ ¼ 5 . D. ¡5¼. Câu21. Cho hàm số y Æ f(x) có đồ thị như hình bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảngnàosauđây? A. (0;2). B. (¡1;2). C. (2;Å1). D. (0;Å1). x y O 2 ¡1 3 f(x) Câu22. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình2 2x¡1 Ç8là A. (¡1;0). B. (¡1;0]. C. (¡1;2]. D. (¡1;2). Câu23. Chohàmsố yÆ f(x)cóbảngbiếnthiênnhưhìnhbên. Hàmsốđãchođạtcựctiểutại A. xÆ0. B. xÆ2. C. xÆ¡2. D. xÆ1. x f 0 (x) f(x) ¡1 ¡2 0 2 Å1 Å 0 ¡ 0 Å 0 ¡ ¡1 ¡1 5 5 1 1 5 5 ¡1 ¡1 Câu24. Diệntíchxungquanhcủahìnhnóncóđộdàiđườngsinhl vàbánkínhđáyr bằng A. 2¼rl. B. 1 3 ¼rl. C. ¼r(lÅr). D. ¼rl. Câu25. TrongkhônggianOxyz,chohaiđiểm A(1;0;3)vàB(¡3;2;1).Mặtphẳngtrungtrựccủađoạnthẳng AB cóphươngtrìnhlà A. 2x¡yÅz¡5Æ0. B. 2x¡yÅzÅ1Æ0. C. 2x¡yÅzÅ7Æ0. D. 2x¡yÅz¡1Æ0. Câu26. Choa,blàcácsốthựcdươngthỏamãnlog 27 aÆlog 3 ³ a 3 p b ´ .Mệnhđềnàodướiđâyđúng? A. aÅb 2 Æ1. B. a 2 ÅbÆ1. C. a 2 bÆ1. D. ab 2 Æ1. Câu27. Chohaisốphứcz 1 Æ3¡2i vàz 2 Æ(iÅ1)z 1 .PhầnthựccủasốphứcwÆ2z 1 ¡z 2 bằng A. 7. B. 1. C. ¡1. D. ¡5. Câu28. Trongkhônggian,chohìnhchữnhật ABCDcóBCÆ3avà ACÆ5a.Khiquayhìnhchữnhật ABCD quanhcạnh AD thìđườnggấpkhúc ABCD tạothànhmộthìnhtrụcódiệntíchtoànphầnbằng A. 28¼a 2 . B. 24¼a 2 . C. 56¼a 2 . D. 12¼a 2 . Trang2/4¡Mãđề103Câu29. Chohàmsố f(x),biết f 0 (x)cóđồthịnhưhìnhbên.Sốđiểmcựctrịcủahàm số f(x)là A. 3. B. 1. C. 2. D. 0. x y O ¡3 ¡1 3 f 0 (x) Câu30. Giátrịlớnnhấtcủahàmsố f(x)Æ 2xÅ5 x¡2 trênđoạn[3;6]là A. f (5). B. f (6). C. f (3). D. f (4). Câu31. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrìnhln 2 xÅ2lnx¡3Ç0là A. µ 1 e 3 ;e ¶ . B. ¡ e;e 3 ¢ . C. (e;Å1). D. µ ¡1; 1 e 3 ¶ [(e;Å1). Câu32. ChohìnhchópS.ABCD cóSAvuônggócvớimặtphẳng(ABCD),SAÆa p 5,tứgiác ABCD làhình chữnhật, ABÆa, ADÆ2a.GócgiữađườngthẳngSC vàmặtphẳng(ABCD)bằng A. 60 0 . B. 90 0 . C. 45 0 . D. 30 0 . Câu33. DiệntíchScủaphầnhìnhphẳngđượcgạchchéotronghình bênbằng A. SÆ 3 Z 0 ¯ ¯ ¯ ¯ 1 2 x 2 ¡ ¡ x 2 ¡7xÅ12 ¢ ¯ ¯ ¯ ¯ dx. B. SÆ 2 Z 0 1 2 x 2 dxÅ 3 Z 2 ¡ x 2 ¡7xÅ12 ¢ dx. C. SÆ 3 Z 0 ¯ ¯ ¯ ¯ 1 2 x 2 Å ¡ x 2 ¡7xÅ12 ¢ ¯ ¯ ¯ ¯ dx. D. SÆ 2 Z 0 1 2 x 2 dx¡ 3 Z 2 ¡ x 2 ¡7xÅ12 ¢ dx. x y O yÆ 1 2 x 2 yÆx 2 ¡7xÅ12 2 3 Câu34. Chohàmsố yÆ f (x)cóbảngbiếnthiênnhưhìnhbên.Số nghiệmcủaphươngtrình2f(x)¡6Æ0là A. 3. B. 4. C. 0. D. 2. x f 0 (x) f(x) ¡1 ¡1 0 1 Å1 ¡ 0 Å 0 ¡ 0 Å Å1 Å1 ¡3 ¡3 2 2 ¡3 ¡3 Å1 Å1 Câu35. TrongkhônggianOxyz,chođiểmM(1;¡2;0)vàmặtphẳng(®):xÅ2y¡2zÅ3Æ0.Đườngthẳngđi quađiểmM vàvuônggócvới(®)cóphươngtrìnhthamsốlà A. 8 < : xÆ1Åt yÆ2¡2t zÆ¡2 . B. 8 < : xÆ1¡t yÆ¡2¡2t zÆ2t . C. 8 < : xÆ1Åt yÆ¡2Å2t zÆ2t . D. 8 < : xÆ1Åt yÆ2Å2t zÆ¡2t . Câu36. Gọiz 0 lànghiệmphứccóphầnảodươngcủaphươngtrìnhz 2 Å6zÅ13Æ0.Tọađộđiểmbiểudiễn sốphứcwÆ(1Åi)z 0 là A. (¡1;¡5). B. (1;5). C. (5;1). D. (¡5;¡1). Câu37. XéttíchphânIÆ e 2 Z 1 (1Å2lnx) 2 x dx,nếuđặttÆ1Å2lnx thìI bằng A. 1 2 5 Z 1 t 2 dt. B. 2 e 2 Z 1 t 2 dt. C. 2 5 Z 1 t 2 dt. D. 1 2 e 2 Z 1 t 2 dt. Câu38. Chohàmsố yÆ f(x)cóbảngbiếnthiênnhưhìnhbên.Sốgiao điểmcủađồthịhàmsố yÆ f(x)vàtrụchoànhlà A. 3. B. 0. C. 1. D. 2. x y 0 y ¡1 ¡2 1 Å1 Å 0 ¡ 0 Å ¡1 ¡1 3 3 1 1 Å1 Å1 Trang3/4¡Mãđề103Câu39. Chohàmsố f (x)thỏamãn f (2)Æ25và f 0 (x)Æ4x p f (x)vớimọix2R.Khiđó 3 Z 2 f (x)dx bằng A. 838 15 . B. 458 15 . C. 1073 15 . D. 1016 15 . Câu40. ChotứdiệnOABC cóOA,OB,OC đôimộtvuônggócvớinhauvàOAÆOBÆOCÆa.GọiDlàtrung điểmcủađoạnBC.KhoảngcáchgiữahaiđườngthẳngOD và AB bằng A. a p 6 3 . B. a p 3 2 . C. a p 3 3 . D. a p 6 2 . Câu41. GọiSlàtậphợpcácsốtựnhiêncó9chữsốđôimộtkhácnhau.ChọnngẫunhiênmộtsốtừtậpS. Xácsuấtđểsốđượcchọncóđúngbốnchữsốlẻsaochochữsố0luônđứnggiữahaichữsốlẻbằng A. 5 542 . B. 5 54 . C. 5 42 . D. 5 648 . Câu42. Chohàmsố f (x)Æ ax¡1 bxÅc (a,b,c2R)cóbảngbiếnthiênnhưhìnhbên. Giátrịcủaa¡b¡c thuộckhoảngnàosauđây? A. (1;2). B. (0;1). C. (¡2;¡1). D. (¡1;0). x f 0 (x) f(x) ¡1 ¡2 Å1 ¡ ¡ 1 1 ¡1 Å1 1 1 Câu43. Một nhóm các chuyên gia y tế đang nghiên cứu và thử nghiệm độ chính xác của một bộ xét nghiệmCOVID-19.Giảsửcứsaunlầnthửnghiệmvàđiềuchỉnhbộxétnghiệmthìtỷlệchínhxáccủabộ xétnghiệmđótuântheocôngthức S(n)Æ 1 1Å2020.10 ¡0,01n .Hỏiphảitiếnhànhítnhấtbaonhiêulầnthử nghiệmvàđiềuchỉnhbộxétnghiệmđểđảmbảotỉlệchínhxáccủabộxétnghiệmđóđạttrên90%? A. 428. B. 425. C. 427. D. 426. Câu44. Cho hình nón đỉnh S có chiều cao bằng 3a. Mặt phẳng (P) đi qua S cắt đường tròn đáy tại hai điểm AvàB saocho ABÆ6 p 3a.Biếtkhoảngcáchtừtâmcủađườngtrònđáyđến(P)bằng 3a p 2 2 .Thểtích V củakhốinónđượcgiớihạnbởihìnhnónđãchobằng A. V Æ108¼a 3 . B. V Æ54¼a 3 . C. V Æ18¼a 3 . D. V Æ36¼a 3 . Câu45. Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố m saochohàmsố yÆ mxÅ9 xÅm nghịchbiếntrênkhoảng (0;2)? A. 6. B. 4. C. 7. D. 5. Câu46. Chohàmsố f (x)Ælog 3 2 x¡log 2 x 3 Åm(mlàthamsốthực).GọiS làtậphợptấtcảcácgiátrịcủam saochomax [1;4] ¯ ¯ f (x) ¯ ¯ Åmin [1;4] ¯ ¯ f (x) ¯ ¯ Æ6.TổngbìnhphươngtấtcảcácphầntửcủaSbằng A. 8. B. 5. C. 13. D. 18. Câu47. Cóbaonhiêusốnguyêny saochotồntạisốthựcxthỏamãnlog 2 ¡ 4444Å4x¡2x 2 ¢ Æ2.2 y 2 Åy 2 Åx 2 ¡ 2x¡2220? A. 9. B. 13. C. 11. D. 7. Câu48. Chohìnhchóp S.ABCD cóchiềucaobằng 8vàđáy ABCD làhìnhvuôngcạnhbằng 3.Gọi M là trungđiểmcủaSB vàN làđiểmthuộcSD saocho ¡ ¡ ! SNÆ2 ¡¡! ND.Thểtíchtứdiện ACMN bằng A. 9. B. 4. C. 3. D. 6. Câu49. Cho x,y làcácsốthựcdươngthỏamãn log 2 xÅlog 2 ¡ 2y ¢ ¸log 2 ¡ x 2 Å2y ¢ .Biếtgiátrịnhỏnhấtcủa biểuthứcPÆxÅ2y códạnga p bÅc trongđóa,b,c làcácsốtựnhiênvàaÈ1.GiátrịcủaaÅbÅc bằng A. 7. B. 13. C. 11. D. 9. Câu50. Cho hàm số y Æ f (x) là hàm số đa thức bậc ba có đồ thị như hình bên. Số nghiệmthuộckhoảng(0;3¼)củaphươngtrình f (cosxÅ1)ÆcosxÅ1là A. 5. B. 7. C. 6. D. 4. x y O 2 2 1 ¡1 f(x) HẾT Trang4/4¡Mãđề103ĐÁPÁNMÃĐỀ103 1 D 2 C 3 C 4 A 5 C 6 B 7 C 8 A 9 A 10 C 11 C 12 D 13 D 14 A 15 B 16 D 17 D 18 C 19 B 20 D 21 C 22 D 23 A 24 D 25 B 26 C 27 B 28 C 29 C 30 C 31 A 32 C 33 B 34 D 35 B 36 D 37 A 38 C 39 A 40 C 41 B 42 B 43 D 44 D 45 B 46 D 47 D 48 D 49 A 50 D Trang1/1¡Đápánmãđề103SỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠO BÌNHTHUẬN ĐỀCHÍNHTHỨC (Đềthicó4trang) KỲTHITHỬ TỐTNGHIỆPTRUNGHỌCPHỔTHÔNGNĂM2020 Bàithi:TOÁN Thờigianlàmbài90phút(50câutrắcnghiệm) Họvàtênthísinh:.......................................SBD:......................Lớp:................ Mãđềthi104 Câu1. SốphứcliênhợpcủasốphứczÆi(3¡4i)là A. zÆ¡4Å3i. B. zÆ4¡3i. C. zÆ4Å3i. D. zÆ¡4¡3i. Câu2. Khẳngđịnhnàosauđâysai? A. Z sinxdxÆ¡cosxÅC. B. Z 1 cos 2 x dxÆtanxÅC. C. Z a x dxÆa x lnaÅC,(aÈ0,a6Æ1). D. Z 1 x dxÆlnjxjÅC. Câu3. TrênmặtphẳngOxy,chocácđiểmnhưhìnhbên.Điểmbiểudiễnsốphức zÆ¡3Å2i là A. điểmM. B. điểmP. C. điểmQ. D. điểmN. x y O Q M N P ¡3 ¡2 2 3 ¡2 ¡3 2 3 Câu4. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình2 2x¡1 Ç8là A. (¡1;0). B. (¡1;2). C. (¡1;0]. D. (¡1;2]. Câu5. TrongkhônggianOxyz,mặtcầutâmI(2;¡1;1),bánkínhRÆ2cóphươngtrìnhlà A. (xÅ2) 2 Å ¡ y¡1 ¢ 2 Å(zÅ1) 2 Æ2. B. (x¡2) 2 Å ¡ yÅ1 ¢ 2 Å(z¡1) 2 Æ4. C. (x¡2) 2 Å ¡ yÅ1 ¢ 2 Å(z¡1) 2 Æ2. D. (xÅ2) 2 Å ¡ y¡1 ¢ 2 Å(zÅ1) 2 Æ4. Câu6. ChohàmsốyÆ f(x)cóbảngbiếnthiênnhưhìnhbên.Hàmsố đãchođạtcựctiểutại A. xÆ2. B. xÆ0. C. xÆ¡2. D. xÆ1. x f 0 (x) f(x) ¡1 ¡2 0 2 Å1 Å 0 ¡ 0 Å 0 ¡ ¡1 ¡1 5 5 1 1 5 5 ¡1 ¡1 Câu7. Thểtíchkhốilậpphương ABCD.A 0 B 0 C 0 D 0 cóđườngchéo AC 0 Æ2 p 6bằng A. 6 p 6. B. 16 p 2. C. 24 p 3. D. 48 p 6. Câu8. Nghiệmcủaphươngtrìnhlog 2 (x¡2)Æ2là A. xÆ3. B. xÆ4. C. xÆ5. D. xÆ6. Câu9. ChokhốilăngtrụcódiệntíchđáyBÆ5vàchiềucaohÆ4.Thểtíchcủakhốilăngtrụđãchobằng A. 9. B. 20 3 . C. 20. D. 3. Câu10. Chocấpsốnhân(u n )vớiu 1 Æ2,côngbộiqÆ3.Sốhạngu 4 củacấpsốnhânbằng A. 12. B. 11. C. 54. D. 24. Câu11. TrongkhônggianOxyz,chođườngthẳngd : x¡3 ¡1 Æ y¡2 3 Æ zÅ1 ¡2 .Điểmnàosauđâykhôngthuộc d? A. Q(¡3;¡2;1). B. P(3;2;¡1). C. N(2;5;¡3). D. M(4;¡1;1). Câu12. TrongkhônggianOxyz,hìnhchiếuvuônggóccủađiểm A(2;¡3;5)trêntrụcOy cótọađộlà A. (¡3;0;0). B. (0;¡3;0). C. (2;0;0). D. (0;0;5). Câu13. Đồthịcủahàmsốnàodướiđâycódạngnhưđườngcongtronghìnhbên? A. yÆ¡x 3 ¡3x 2 . B. yÆ¡x 4 Åx 2 . C. yÆ¡x 3 Å3x. D. yÆx 4 Åx 2 . x y O Trang1/4¡Mãđề104Câu14. Chomặtcầucóđườngkínhbằng4a.Thểtíchkhốicầutươngứngbằng A. 16¼a 2 . B. 32¼a 3 3 . C. 8¼a 3 3 . D. 32¼a 3 . Câu15. Nếu 2 Z 1 f(x)dxÆ5thì 1 Z 2 ¼f(x)dx bằng A. ¡ ¼ 5 . B. 5¼. C. ¡5¼. D. ¼ 5 . Câu16. ChohìnhtrụcóchiềucaohÆ7vàbánkínhđáyrÆ4.Diệntíchxungquanhcủahìnhtrụbằng A. 112¼. B. 56¼. C. 28¼. D. 112¼ 3 . Câu17. Vớialàsốthựcdươngtùyý,log p 3 a 1010 bằng A. 1010Å2log 3 a. B. 2020log 3 a. C. 505log 3 a. D. 1010Å 1 2 log 3 a. Câu18. Chohaisốphứcz 1 Æ2Å3i vàz 2 Æ1¡i.Môđuncủasốphức2z 1 ¡3z 2 bằng A. p 58. B. p 137. C. p 113. D. p 82. Câu19. TrongkhônggianOxyz,mặtphẳng(P):3x¡zÅ2Æ0cómộtvectơpháptuyếnlà A. ¡ ! n 2 Æ(3;¡1;2). B. ¡ ! n 4 Æ(3;¡1;0). C. ¡ ! n 1 Æ(3;0;¡1). D. ¡ ! n 3 Æ(¡3;0;¡1). Câu20. Tậpxácđịnhcủahàmsố yÆln(xÅ2)là A. (¡1;Å1). B. (0;Å1). C. (¡2;Å1). D. [¡2;Å1). Câu21. ChohàmsốyÆ f(x)cóđồthịnhưhìnhbên.Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảng nàosauđây? A. (2;Å1). B. (¡1;2). C. (0;2). D. (0;Å1). x y O 2 ¡1 3 f(x) Câu22. Tiệmcậnđứngcủađồthịhàmsố yÆ 3xÅ2 x¡5 là A. xÆ5. B. yÆ5. C. xÆ3. D. yÆ3. Câu23. Từcácchữsố1,2,3,4,5cóthểlậpđượcbaonhiêusốtựnhiêncó3chữsốkhácnhauđôimột? A. 5!. B. 3!. C. A 3 5 . D. C 3 5 . Câu24. Diệntíchxungquanhcủahìnhnóncóđộdàiđườngsinhl vàbánkínhđáyr bằng A. 1 3 ¼rl. B. ¼rl. C. 2¼rl. D. ¼r(lÅr). Câu25. ChohìnhchópS.ABCD cóSAvuônggócvớimặtphẳng(ABCD),SAÆa p 5,tứgiác ABCD làhình chữnhật, ABÆa, ADÆ2a.GócgiữađườngthẳngSC vàmặtphẳng(ABCD)bằng A. 90 0 . B. 45 0 . C. 60 0 . D. 30 0 . Câu26. TrongkhônggianOxyz,chođiểmM(1;¡2;0)vàmặtphẳng(®):xÅ2y¡2zÅ3Æ0.Đườngthẳngđi quađiểmM vàvuônggócvới(®)cóphươngtrìnhthamsốlà A. 8 < : xÆ1¡t yÆ¡2¡2t zÆ2t . B. 8 < : xÆ1Åt yÆ2¡2t zÆ¡2 . C. 8 < : xÆ1Åt yÆ2Å2t zÆ¡2t . D. 8 < : xÆ1Åt yÆ¡2Å2t zÆ2t . Câu27. Chohàmsố yÆ f (x)cóbảngbiếnthiênnhưhìnhbên.Số nghiệmcủaphươngtrình2f(x)¡6Æ0là A. 4. B. 3. C. 0. D. 2. x f 0 (x) f(x) ¡1 ¡1 0 1 Å1 ¡ 0 Å 0 ¡ 0 Å Å1 Å1 ¡3 ¡3 2 2 ¡3 ¡3 Å1 Å1 Câu28. Chohaisốphứcz 1 Æ3¡2i vàz 2 Æ(iÅ1)z 1 .PhầnthựccủasốphứcwÆ2z 1 ¡z 2 bằng A. ¡1. B. ¡5. C. 1. D. 7. Trang2/4¡Mãđề104Câu29. XéttíchphânIÆ e 2 Z 1 (1Å2lnx) 2 x dx,nếuđặttÆ1Å2lnx thìI bằng A. 1 2 5 Z 1 t 2 dt. B. 1 2 e 2 Z 1 t 2 dt. C. 2 5 Z 1 t 2 dt. D. 2 e 2 Z 1 t 2 dt. Câu30. Choa,blàcácsốthựcdươngthỏamãnlog 27 aÆlog 3 ³ a 3 p b ´ .Mệnhđềnàodướiđâyđúng? A. ab 2 Æ1. B. a 2 bÆ1. C. a 2 ÅbÆ1. D. aÅb 2 Æ1. Câu31. TrongkhônggianOxyz,chohaiđiểm A(1;0;3)vàB(¡3;2;1).Mặtphẳngtrungtrựccủađoạnthẳng AB cóphươngtrìnhlà A. 2x¡yÅzÅ7Æ0. B. 2x¡yÅz¡1Æ0. C. 2x¡yÅz¡5Æ0. D. 2x¡yÅzÅ1Æ0. Câu32. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrìnhln 2 xÅ2lnx¡3Ç0là A. µ 1 e 3 ;e ¶ . B. ¡ e;e 3 ¢ . C. µ ¡1; 1 e 3 ¶ [(e;Å1). D. (e;Å1). Câu33. Gọiz 0 lànghiệmphứccóphầnảodươngcủaphươngtrìnhz 2 Å6zÅ13Æ0.Tọađộđiểmbiểudiễn sốphứcwÆ(1Åi)z 0 là A. (5;1). B. (¡5;¡1). C. (1;5). D. (¡1;¡5). Câu34. Cho hàm số y Æ f(x) có bảng biến thiên như hình bên. Số giao điểmcủađồthịhàmsố yÆ f(x)vàtrụchoànhlà A. 3. B. 2. C. 0. D. 1. x y 0 y ¡1 ¡2 1 Å1 Å 0 ¡ 0 Å ¡1 ¡1 3 3 1 1 Å1 Å1 Câu35. Giátrịlớnnhấtcủahàmsố f(x)Æ 2xÅ5 x¡2 trênđoạn[3;6]là A. f (3). B. f (4). C. f (6). D. f (5). Câu36. Chohàmsố f(x),biết f 0 (x)cóđồthịnhưhìnhbên.Sốđiểmcựctrịcủahàm số f(x)là A. 1. B. 2. C. 3. D. 0. x y O ¡3 ¡1 3 f 0 (x) Câu37. Trongkhônggian,chohìnhchữnhật ABCDcóBCÆ3avà ACÆ5a.Khiquayhìnhchữnhật ABCD quanhcạnh AD thìđườnggấpkhúc ABCD tạothànhmộthìnhtrụcódiệntíchtoànphầnbằng A. 56¼a 2 . B. 12¼a 2 . C. 24¼a 2 . D. 28¼a 2 . Câu38. Diện tích S của phần hình phẳng được gạch chéo trong hình bênbằng A. SÆ 3 Z 0 ¯ ¯ ¯ ¯ 1 2 x 2 ¡ ¡ x 2 ¡7xÅ12 ¢ ¯ ¯ ¯ ¯ dx. B. SÆ 2 Z 0 1 2 x 2 dx¡ 3 Z 2 ¡ x 2 ¡7xÅ12 ¢ dx. C. SÆ 3 Z 0 ¯ ¯ ¯ ¯ 1 2 x 2 Å ¡ x 2 ¡7xÅ12 ¢ ¯ ¯ ¯ ¯ dx. D. SÆ 2 Z 0 1 2 x 2 dxÅ 3 Z 2 ¡ x 2 ¡7xÅ12 ¢ dx. x y O yÆ 1 2 x 2 yÆx 2 ¡7xÅ12 2 3 Câu39. Một nhóm các chuyên gia y tế đang nghiên cứu và thử nghiệm độ chính xác của một bộ xét nghiệmCOVID-19.Giảsửcứsaunlầnthửnghiệmvàđiềuchỉnhbộxétnghiệmthìtỷlệchínhxáccủabộ xétnghiệmđótuântheocôngthức S(n)Æ 1 1Å2020.10 ¡0,01n .Hỏiphảitiếnhànhítnhấtbaonhiêulầnthử nghiệmvàđiềuchỉnhbộxétnghiệmđểđảmbảotỉlệchínhxáccủabộxétnghiệmđóđạttrên90%? A. 426. B. 428. C. 425. D. 427. Trang3/4¡Mãđề104Câu40. Cho hình nón đỉnh S có chiều cao bằng 3a. Mặt phẳng (P) đi qua S cắt đường tròn đáy tại hai điểm AvàB saocho ABÆ6 p 3a.Biếtkhoảngcáchtừtâmcủađườngtrònđáyđến(P)bằng 3a p 2 2 .Thểtích V củakhốinónđượcgiớihạnbởihìnhnónđãchobằng A. V Æ54¼a 3 . B. V Æ108¼a 3 . C. V Æ18¼a 3 . D. V Æ36¼a 3 . Câu41. Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố m saochohàmsố yÆ mxÅ9 xÅm nghịchbiếntrênkhoảng (0;2)? A. 6. B. 4. C. 5. D. 7. Câu42. ChotứdiệnOABC cóOA,OB,OC đôimộtvuônggócvớinhauvàOAÆOBÆOCÆa.GọiDlàtrung điểmcủađoạnBC.KhoảngcáchgiữahaiđườngthẳngOD và AB bằng A. a p 3 2 . B. a p 6 3 . C. a p 3 3 . D. a p 6 2 . Câu43. Cho hàm số f (x)Æ ax¡1 bxÅc (a,b,c2R) có bảng biến thiên như hình bên.Giátrịcủaa¡b¡c thuộckhoảngnàosauđây? A. (0;1). B. (¡2;¡1). C. (¡1;0). D. (1;2). x f 0 (x) f(x) ¡1 ¡2 Å1 ¡ ¡ 1 1 ¡1 Å1 1 1 Câu44. GọiSlàtậphợpcácsốtựnhiêncó9chữsốđôimộtkhácnhau.ChọnngẫunhiênmộtsốtừtậpS. Xácsuấtđểsốđượcchọncóđúngbốnchữsốlẻsaochochữsố0luônđứnggiữahaichữsốlẻbằng A. 5 54 . B. 5 542 . C. 5 648 . D. 5 42 . Câu45. Chohàmsố f (x)thỏamãn f (2)Æ25và f 0 (x)Æ4x p f (x)vớimọix2R.Khiđó 3 Z 2 f (x)dx bằng A. 1073 15 . B. 1016 15 . C. 838 15 . D. 458 15 . Câu46. Cho hàm số y Æ f (x) là hàm số đa thức bậc ba có đồ thị như hình bên. Số nghiệmthuộckhoảng(0;3¼)củaphươngtrình f (cosxÅ1)ÆcosxÅ1là A. 4. B. 5. C. 7. D. 6. x y O 2 2 1 ¡1 f(x) Câu47. Chohàmsố f (x)Ælog 3 2 x¡log 2 x 3 Åm(mlàthamsốthực).GọiS làtậphợptấtcảcácgiátrịcủam saochomax [1;4] ¯ ¯ f (x) ¯ ¯ Åmin [1;4] ¯ ¯ f (x) ¯ ¯ Æ6.TổngbìnhphươngtấtcảcácphầntửcủaSbằng A. 13. B. 18. C. 5. D. 8. Câu48. Chohìnhchóp S.ABCD cóchiềucaobằng 8vàđáy ABCD làhìnhvuôngcạnhbằng 3.Gọi M là trungđiểmcủaSB vàN làđiểmthuộcSD saocho ¡ ¡ ! SNÆ2 ¡¡! ND.Thểtíchtứdiện ACMN bằng A. 3. B. 6. C. 4. D. 9. Câu49. Cóbaonhiêusốnguyêny saochotồntạisốthựcxthỏamãnlog 2 ¡ 4444Å4x¡2x 2 ¢ Æ2.2 y 2 Åy 2 Åx 2 ¡ 2x¡2220? A. 13. B. 7. C. 9. D. 11. Câu50. Cho x,y làcácsốthựcdươngthỏamãn log 2 xÅlog 2 ¡ 2y ¢ ¸log 2 ¡ x 2 Å2y ¢ .Biếtgiátrịnhỏnhấtcủa biểuthứcPÆxÅ2y códạnga p bÅc trongđóa,b,c làcácsốtựnhiênvàaÈ1.GiátrịcủaaÅbÅc bằng A. 9. B. 7. C. 11. D. 13. HẾT Trang4/4¡Mãđề104ĐÁPÁNMÃĐỀ104 1 B 2 C 3 C 4 B 5 B 6 B 7 B 8 D 9 C 10 C 11 A 12 B 13 A 14 B 15 C 16 B 17 B 18 D 19 C 20 C 21 A 22 A 23 C 24 B 25 B 26 A 27 D 28 C 29 A 30 B 31 D 32 A 33 B 34 D 35 A 36 B 37 A 38 D 39 A 40 D 41 B 42 C 43 A 44 A 45 C 46 A 47 B 48 B 49 B 50 B Trang1/1¡Đápánmãđề104