SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ NỘI TRƯỜNG THPT CỔ LOA ***** (Đề thi gồm 07 trang) ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC 2019 - 2020 Môn: TOÁN - Lớp: 12 Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . SBD: . . . . . . . . . . . . Câu 1. Một tổ có 7 học sinh nam và 5 học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra 6 học sinh trong đó có đúng2 học sinh nữ ? A. 16800 . B. 350 . C. 45 . D. 860 . Câu 2. Cho cấp số nhân n u có 1 3 u và 2 1 u . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng A. 1 3 . B. 3 . C. 1 2 . D. 2 . Câu 3. Cho khối nón có chiều cao 5 h và bán kính đáy 3 r . Thể tích của khối nón đã cho bằng A. 45 . V B. 5. V C. 15 . V D. 20 . V Câu 4. Cho hàm số 1 3 x fx x . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định. B. Hàm số đồng biến trên . C. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định. D. Hàm số nghịch biến trên . Câu 5. Cho khối hộp chữ nhật . ABCDABCD có 3 AB , 4 AD , 5 AA . Thể tích của khối hộp chữ nhật đã cho bằng A. 12 . B. 20 . C. 10 . D. 60 . Câu 6. Tập xác định của hàm số 3 log 1 yx là A. 1; . B. ;1 . C. 1; . D. ;1 . Câu 7. Nếu 5 1 d6 fx x thì 1 5 d 3 fx x bằng A. 49 8 . B. 2 . C. 2 . D. 18 . Câu 8. Cho hàm số fx liên tục trên và có đồ thị là đường cong như hình vẽ. Số nghiệm của phương trình 3 fx là A. 1 B. 4 C. 3 D. 2 1 − O x y 4 2 2 Câu 9. Đồ thị của hàm số nào sau đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 2 1 x y x . B. 3 3 yx x . C. 42 2 yx x . D. 32 3 yx x . Câu 10. Cho Fx là một nguyên hàm của hàm số fx . Tìm 2 1d I fx x . A. 21 I Fx C . B. 21 I xF x C . C. 2 I xF x x C . D. 2 I Fx x C . Câu 11. Tính giá trị của biểu thức 3 1 log a M aa với 01 a ta được kết quả A. 1. B. 1 2 . C. 1 2 . D. 1 . Câu 12. Cho số phức 52 zi . Môđun của z bằng A. 7 . B. 3 . C. 7 . D. 9 . Câu 13. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm 1;2; 2 M trên trục Oz là điểm A. 1;2;0 E . B. 0;0; 2 F . C. 0;0;2 G . D. 0;0; 1 H . Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 22 : 2 4 10 Sx y z x y . Tâm của mặt cầu S có toạ độ là A. 2; 1;0 . B. 2;1;0 . C. 1;2;0 . D. 1; 2;0 . Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng 22 :4 1 xt dy t zt . Một vectơ chỉ phương của đường thẳng d là A. 1 2;4;1 u . B. 2 2;0;1 u . C. 3 2;4; 1 u . D. 4 2; 4;1 u . Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng : 2 50 Px y z . Điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng P ? A. 1;1; 5 M . B. 2; 3;4 Q . C. 2; 3; 3 T . D. 5;0;6 I . 2 − O x y 4 Câu 17. Cho hình chóp tứ giác đều . SABCD có độ dài cạnh đáy bằng a , độ dài cạnh bên bằng 2a . Cosin của góc giữa cạnh bên và mặt đáy của hình chóp . SABCD bằng A. 1 2 B. 2 . 4 C. 3 2 D. 2 2 Câu 18. Cho hàm số fx xác định, liên tục trên và có bảng xét dấu đạo hàm như sau: Hỏi hàm số fx có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 . Câu 19. Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 34 2 1 x y x là A. 2 y . B. 1 2 y . C. 1 2 x . D. 3 2 y . Câu 20. Xét các số thực a và b thỏa mãn 24 2 log log 8 8 a b . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 3 3 2 ab . B. 42 1 ab . C. 2 6 6 a b . D. 2 6 3 a b . Câu 21. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 1 2 log 2 1 2 x A. 15 ; 22 S . B. 15 ; 22 S . C. 5 ; 2 S . D. 5 ; 2 S . Câu 22. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 2 và thiết diện qua trục của hình trụ là một hình vuông. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 16 . B. 8 . C. 4 . D. 12 . Câu 23. Cho hàm số fx thỏa mãn 2 2 1 2, fx x x x x . Hỏi hàm số fx có bao nhiêu điểm cực đại? A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 . Câu 24. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol 2 2 yx x và trục hoành bằng A. 9 2 . B. 9 2 . C. 81 10 . D. 3 2 . Câu 25. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 1 4 3.2 5 0 xx là A. 0. B. 1. C. 3. D. Vô số. Câu 26. Một khối lăng trụ có chiều cao bằng 2a và diện tích đáy bằng 2 2a . Tính thể tích khối lăng trụ. A. 3 4 V a . B. 3 2 3 a V . C. 2 4 3 a V . D. 3 4 3 a V . Câu 27. Giá trị lớn nhất của hàm số 3 12 8 yx x trên đoạn 3;1 bằng A. 73 . B. 3 . C. 17 . D. 24 . x ( ) fx ′ −∞ +∞ 1 − 0 3 0 0 − − + − Câu 28. Cho hàm số 42 y ax bx c ,, , 0 a bc a có đồ thị như hình vẽ. Trong các số ,, a bc có bao nhiêu số âm? A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 . Câu 29. Nếu đặt 2 24 t x x thì 2 1 24 0 1e d xx xx bằng A. 6 0 1 ed . 2 t t B. 6 0 1 ed 4 t t . C. 1 0 1 ed . t tt D. 6 1 1 ed . 4 t t Câu 30. Cho các số phức 1 2 zi và 2 32 zi . Phần ảo của số phức 11 2 2 zz z bằng A. 21 . B. 2i . C. 4 . D. 2 . Câu 31. Cho số phức 23 zi . Điểm nào sau đây là điểm biểu diễn của số phức 2 3 z w iz trên mặt phẳng tọa độ? A. 3;2 M . B. 3; 2 N . C. 2;3 P . D. 2; 3 Q . Câu 32. Trong không gian Oxyz , cho vectơ 1;2; 2 a . Tính độ dài véc tơ . a A. 3 a . B. 9 a . C. 22 a . D. 8 a . Câu 33. Trong không gian Oxyz , cho điểm 1;1; 2 A và mặt phẳng :2 3 4 0 P x y z . Đường thẳng đi qua điểm A và vuông góc với mặt phẳng P có phương trình là A. 1 12 2 31 x yz . B. 11 2 2 31 x yz . C. 1 12 1 32 x yz . D. 11 2 1 32 x yz . Câu 34. Trong không gian Oxyz , viết phương trình mặt cầu tâm 4;6;9 I và tiếp xúc với mặt phẳng Oxz . A. 2 22 4 6 96 xy z . B. 2 22 4 6 9 36 xy z . C. 2 22 4 6 9 16 xy z . D. 2 22 4 6 9 81 xy z . Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng 1 : 2 11 x yz d và mặt phẳng : 2 2 50 x yz . Điểm A có hoành độ dương thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ A đến bằng 3 . Độ dài đoạn thẳng OA bằng A. 6 OA . B. 5 OA . C. 2 OA . D. 4 OA . O x y Câu 36. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2 33 log 2 log 3 1 0 xm x m có hai nghiệm 12 , xx phân biệt thỏa mãn 12 . 27 xx . A. 2 m . B. 1 m . C. 1 m . D. 2 m . Câu 37. Biết 2 2 1 2 71 d ln2 ln5 3 xx x ab c x với ,, a bc . Tổng a bc bằng A. 0 . B. 8 . C. 4 . D. 1 . Câu 38. Cho . SABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA ABCD và 3 SA a . Gọi M là trung điểm của . AD Khoảng cách giữa hai đường thẳng BM và SD bằng M B C A D S A. 2 a . B. a . C. 57 3 a . D. 57 19 a . Câu 39. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m sao cho hàm số 13 10 7 . 9 2002 f x x mx x nghịch biến trên 0; ? A. 6 . B. 5 . C. vô số. D. 7 . Câu 40. Cho hình lập phương . ABCDABCD cạnh bằng a . Một mặt cầu S đi qua các đỉnh của hình vuông ABCD đồng thời tiếp xúc với các cạnh của hình vuông ABCD . Tính bán kính R của mặt cầu S . A. 4 5 Ra . B. 3 4 Ra . C. 43 9 Ra . D. 41 8 Ra . Câu 41. Cho hàm số đa thức bậc ba y fx có đồ thị như hình vẽ. Hỏi đồ thị hàm số 2 2 11 4 xx gx f x fx có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận (đứng và ngang)? A. 5 . B. 4 . C. 2 . D. 3 . O x y 1 − 4 2 − 1 2 Câu 42. Cho hàm số fx thoả mãn 36 4 5 f và 5, 5; f x xx x . Khi đó 11 4 d fx x bằng A. 50128 105 . B. 29280 105 . C. 4832 105 . D. 61024 105 . Câu 43. Cho hai số thực dương a và b thỏa mãn 2 2 81 54 3 2 a b ab ab ab . Giá trị lớn nhất của biểu thức 2 2 12 P a ab b bằng A. 1. B. 72 4 . C. 4 . D. 49 8 . Câu 44. Lon bia Hà Nội có hình trụ còn cốc uống bia thì có hình nón cụt (như hình vẽ dưới đây). Khi rót bia từ lon ra cốc thì chiều cao h của phần bia còn lại trong lon và chiều cao của phần bia có trong cốc là như nhau. Hỏi khi đó chiều cao h của bia trong lon gần nhất là số nào sau đây? A. 9,18cm . B. 8,58cm . C. 14,2cm . D. 7,5cm . Câu 45. Cho hàm số 2 4 fx x x . Hỏi phương trình 2 4cos 5 . 4 2cos 4 f xf x có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn ;3 2 ? A. 8 . B. 7 . C. 6 . D. 9 . Câu 46. Cho hàm số y fx xác định trên và thỏa mãn 2020 2 2 , 1 x fx f x x x . Giả sử 2 fm , 3 fn . Tính giá trị của biểu thức 2 3. Tf f A. T mn . B. T nm . C. T mn . D. T mn . Câu 47. Cho khối lăng trụ . ABCABC có thể tích bằng V . Gọi M , N , P lần lượt là các điểm thuộc các đoạn thẳng AA , BB và AC sao cho 1 2 AM BN CP AM BN AP . Gọi Q là trung điểm của BC . Thể tích khối tứ diện MNPQ bằng A. 5 12 V . B. 2 15 V . C. 2 9 V . D. 5 18 V . Câu 48. Cho hàm số y fx có đạo hàm liên tục trên và có đồ thị hàm số y fx như hình vẽ. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 2 43 2 4 3 6 9 36 6 6 12 5 g x f x x m x x m x mx có đúng 3 điểm cực trị. A. 9 4 m . B. 9 4 m . C. 7 2 m . D. 7 2 m . Câu 49. Có 4 chữ cái gồm hai chữ cái a và hai chữ cái b xếp vào một bảng gồm 16 ô như hình vẽ dưới đây. Biết rằng mỗi ô không có quá một chữ cái. Tính xác suất để bất cứ dòng nào hoặc cột nào đều không có hai chữ cái giống nhau. A. 216 455 . B. 213 455 . C. 62 91 . D. 33 91 . Câu 50. Có bao nhiêu cặp số ; xy với , xy và 3 2019;2020 y thỏa mãn phương trình 42 11 log log 24 x x yx ? A. 93781 . B. 90787 . C. 60608 . D. 84567 . -------------------- HẾT -------------------- 1 4 1 2 1 − 1 2 − O x y