MÃ ĐỀ 001 - Trang 1/6 Câu 1. Cho hàm s ố y f x có b ảng bi ế n t hiê n n hư sau: Hàm s ố đ ã cho đ ồ ng bi ến trong khoả ng nào d ư ớ i đ ây? A. 2; . B. ;1 . C. 0; . D. 0;2 . Câu 2. Hình v ẽ sau đ ây là đ ồ th ị c ủa hàm số nào ? A. 3 31 y x x B. 42 23 y x x C. 32 3 3 1 y x x x D. 32 31 y x x Câu 3. Ba ̉ ng biê ́ n t hiê n sau la c ủ a hàm số nào? A. 42 21 y x x . B. 42 21 y x x . C. 42 41 y x x . D. 42 41 y x x . Câu 4. Hình v ẽ sau đ ây là đ ồ th ị c ủa hàm số nào ? A. 42 1 y x x B. 42 1 y x x C. 42 1 y x x D. 2 21 y x x x y O 1 1 2 SỞ GD&ĐT THANH HÓA TRƯỜNG THPT THẠCH THÀNH 3 *** TỔ TOÁN - TIN ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 - LẦN 1 NĂM HỌC 2019-2020 MÔN : TOÁN Thời gian : 90 phút ( 50 câu tr ắc nghi ệm ) Họ và tên học sinh: Mã đề thi 001 MÃ ĐỀ 001 - Trang 2/6 Câu 5. Cho hàm s ố y f x có đ ồ th ị như hình v ẽ bên . Hàm s ố có ba o nhiê u đ i ểm c ực ti ểu trên kho ảng ; ab ? A. 4 . B. 2 . C. 7 . D. 3 . Câu 6. Hình v ẽ sau đ ây là đ ồ th ị c ủa hàm số nào ? A. 1 1 x y x B. 3 32 y x x C. 1 x y x D. 42 21 y x x Câu 7. Cho hàm s ố y f x có b ảng bi ế n t hiên như sau: Giá tr ị c ực ti ểu c ủa hàm số y f x là : A. 4 . B. 2 . C. 0 . D. 8 3 . Câu 8. Cho hàm s ố () y f x có b ảng bi ế n t hiên như sau : Hàm s ố đ ạt c ự c đ ạ i t ạ i đ i ể m : A. 4 x B. 3 x C. 2 x D. 1 x Câu 9. Giá tr ị l ớn nh ất c ủa hàm s ố 32 2 4 1 y x x x trên đ o ạ n 1;3 b ằng : A. 7 . B. 2 . C. 4 . D. 11. Câu 10. Đ ồ th ị hàm s ố nào sau đ ây k hô ng có tâm đ ối x ứng ? A. 31 1 x y x B. 3 37 y x x C. 42 22 y x x D. 1 x y x Câu 11. Tìm số ti ệm c ận c ủa đ ồ th ị hàm s ố : 2 2 56 4 xx y x A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 4 . Câu 12. Hàm s ố y f x có đ ồ th ị như hình v ẽ . S ố nghi ệm c ủ a p hư ơn g trình: 2 3 0 fx là: A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 . MÃ ĐỀ 001 - Trang 3/6 Câu 13. Đ ồ th ị hàm s ố n ào sau đ ây c ó h ai ti ệ m c ận t ạo v ới hai tr ục t ọ a đ ộ một t ứ giác có di ện tích b ằng 10 A. 51 21 x y x B. 2019 5 2 x y x C. 5 2019 2 x y x D. 21 51 x y x Câu 14. S ố giá tr ị nguyên c ủa m đ ể hàm s ố 32 1 5 36 2020 3 f x x mx m x đ ồng bi ến trên R là: A. 13. B. 12 . C. vô s ố . D. 14 . Câu 15. Cho hàm s ố y f x có đ ạ o hàm 3 2 ' 3 2 1 . f x x x x S ố đi ểm c ực tr ị c ủa hàm số đ ã cho là: A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1. Câu 16. S ố giá tr ị nguyên c ủa m đ ể hàm s ố 23 xm fx xm ngh ịch bi ến trên 1; là: A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. vô s ố . Câu 17. Cho hàm s ố y f x có b ảng bi ế n t hiê n n hư hình vẽ . Kho ảng cách gi ữ a hai đ i ể m c ự c đ ạ i c ủ a đ ồ th ị hàm s ố 2020 g x f x là: A. 4 . B. 2020 . C. 5 . D. 7 . Câu 18. Cho hàm s ố y f x có đ ạo hàm trên R . Đ ồ th ị hàm s ố ' y f x như hình v ẽ. Hàm s ố 3 2 2 3 x g x f x x x đ ạt c ự c đ ại t ại : A. 1 x B. 1 x C. 2 x D. 0 x Câu 19. M ột công ty mu ốn làm m ộ t đ ư ờng ống d ẫn d ầu t ừ kho A ở trên b ờ bi ể n đ ến m ột v ị trí B trên m ộ t hò n đ ả o. H òn đ ảo cách b ờ bi ển 6km .G ọi C là đi ểm trên b ờ sao cho BC vuông góc v ới b ờ bi ển. Kho ảng cách t ừ A đ ến C là 9km . Ng ư ời ta c ần xác đ ịnh m ột v ị trí D trên AC đ ể l ắp ống d ẫ n thêo đ ư ờng g ấp khúc ADB . Tính khoảng cách AD đ ể số ti ền chi phí th ấp nh ất, bi ết r ằ ng g iá đ ể l ắ p đ ặt m ỗi km đư ờng ống trên b ờ là 1 0 0 0 0 0 0 0 0 đ ồn g v à d ư ớ i nư ớc là 2 6 0 0 0 0 0 0 0 đ ồng. A. 6,5km B. 7,5km C.7km D. 6km Câu 20. Cho hàm s ố 2 43 f x x x . Có bao nhiêu giá tr ị nguyên c ủa m đ ể đ ể p hư ơn g tr ìn h 2 6 5 0 f x m f x m có 6 nghi ệm phân bi ệt? A. 1 B. 4 C. 2 D. 3 Câu 21. V ới a là s ố th ự c d ư ơn g , r út g ọ n 3 . P a a ta đ ư ợ c : A. 6 7 Pa B. 7 6 Pa C. 11 6 Pa D. 5 6 Pa MÃ ĐỀ 001 - Trang 4/6 Câu 22. T ậ p x ác đ ịnh c ủa hàm s ố 5 2 f x x x là : A. \ 0;1 . B. 0;1 . C. ;0 1; . D. . Câu 23. Cho hai s ố d ư ơ ng , , 1 a b a th ỏa mãn : 2 2 log log 2 a a bb . Tính log a b A. 4 . B. 4 5 . C. 2 . D. 8 5 . Câu 24. H ìn h nào sa u đ ây k hô ng l à hìn h đ a d i ệ n ? A. B. C. D. Câu 25. C ho p hư ơn g trì nh: 2 cos 4 cos 2 2sin 0. cos sin x x x xx Tính di ệ n t ích đ a gi ác có các đ ỉ nh là các đ i ể m bi ểu di ễn các nghi ệm c ủ a p hư ơn g trình trên đư ờ ng trò n lư ợ ng giác. A. 2 . 4 B. 2 2. C. 2 . 2 D. 2. Câu 26. Nghiệm c ủ a p h ư ơn g trình 2 cos 42 x là: A. 2 2 xk xk B. 2 2 xk xk C. 2 2 2 xk xk D. 2 xk xk () kZ Câu 27. C ho p hư ơn g tr ìn h: 3 tan 1 sin 2 sin 3 x x cosx m x cosx . Có bao nhiêu giá tr ị nguyên c ủa 0;2020 m đ ể p hư ơn g trình có đ ú ng 1 ngh i ệ m thu ộc kho ảng 0; 2 ? A. 2020 B. 2018 C. 2019 D. 2017 Câu 28. Cho c ấp s ố c ộng n u có 1 2 u và công sai 3 d . Tính 4 u ? A. 7 B. 1 C. 10 D. 11 Câu 29. Cho 2 3 1 2 12 lim 4 3 1 x ax bx c xx v ới ,, a b c R . Khi đ ó t ậ p nghi ệm c ủ a p hư ơn g trình 2 0 ax bx c trên R có s ố ph ần t ử là : A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . Câu 30. Cho số ngu y ên d ư ơn g n th ỏ a mãn đ i ề u ki ện: 7 7 7 7 10 7 8 9 1 1 720 ... 4032 nn C C C C A . H ệ s ố c ủa 7 x trong khai tri ển 2 1 0 n xx x b ằng: A. 120 . B. 560 . C. 120. D. 560. Câu 31. M o ̣ t ho ̣ p co ́ ch ư ́ a 3 v iê n b i đ o ̉ , 2 v iê n b i x an h v a n v iê n b i va ng ( c a ́ c v iê n b i kích thươ ́ c như nhau, n la so ́ ngu y ê n d ư ơn g ). L a ́ y nga ̃ u nhiê n 3 v iê n b i t ư ho ̣ p . Biê ́ t xa ́ c su a ́ t đê ̉ tro ng ba v iê n b i la ́ y đ ư ơ ̣ c co ́ đ u ̉ 3 ma u l a 9 28 . Tính x a ́ c su a ́ t P đ ê ̉ tro ng 3 v iê n b i la ́ y đ ư ơ ̣ c co ́ ít nha ́ t mo ̣ t viê n b i xan h. A. 9 14 P= B. 31 56 P= C. 5 14 P= D. 25 56 P= Câu 32. Cho k , n kn là các s ố ngu y ên d ư ơn g . M ệ nh đ ề nà o sau đ ây SAI ? MÃ ĐỀ 001 - Trang 5/6 A. ! k! ! k n n C nk . B. k n k nn CC . C. !. kk nn A n C . D. !. kk nn A k C . Câu 33. Cho m ột c ấp s ố nhân n u có 1 4 u , 3 25. u Tìm công b ội q ? A. 2 5 q . B. 5 2 q . C. 5 2 q . D. 5 2 q . Câu 34. M o ̣ t kh o ́ i cho ́ p co ́ d iê ̣ n t ích m a ̣ t đa ́ y b a ̀ ng S, ch iê ̀ u c ao b a ̀ ng h , t hê ̉ ti ́ch cu ̉ a kh o ́ i cho ́ p đ o ́ la : A. h S V . B. 2 . . 3 1 h S V C. h S V . . 2 1 D. h S V . . 3 1 Câu 35. Th ể tích của kh ối l ậ p p hư ơn g c ạ nh b ằng a là: A. 3 . 3 a V B. 2 . Va C. 3 . 2 a V D. 3 . Va Câu 36. M ặt cầu bá n kí nh có d iệ n t ích là: A. 2 4 3 R . B. 2 . C. 2 4 R . D. 2 R . Câu 37. C ho hình ch óp S . A BC D c ó đ áy D ABC là hình vuông. Tính t ỉ số . . S ABC S ABCD V V . A. 1 3 . B. 1 2 . C. 1 6 . D. 3 2 . Câu 38. Ng ư ời ta c ắt một mi ế ng bìa hình ta m g iá c đ ều c ạnh b ằng 2 r ồi g ấ p như hình bê n đ ư ợc m ột t ứ di ệ n đ ều có th ể tích b ằng : A. 2 12 V B. 2 96 V C. 22 3 V D. 3 96 V Câu 39. Hình bát di ệ n đ ề u c ạnh a có di ện tích toàn ph ần b ằng : A. 2 3 . 4 a S B. 2 3. Sa C. 2 2 3. Sa D. 2 43 Sa Câu 40. Kh ố i lă ng tr ụ . ' ' ' ABCA B C có th ể tích b ằng 18 . Th ể tích c ủa kh ối t ứ di ện ' ' ' AA B C b ằng : A. 12 B. 6 C. 4 D. 9 Câu 41. C ho lăn g tr ụ ta m g iá c đ ề u . ' ' ' ABCA B C có c ạ nh đ áy b ằ ng a . M là t r ung đ i ể m c ủa ' CC ; MAB t ạo v ới '' MA B m ột góc b ằng 0 60 . Tính th ể tích của kh ố i lă ng tr ụ . ' ' ' ABCA B C là : A. 3 . 2 a B. 3 3 . 4 a C. 3 3 . 3 a D. 3 3 . 2 a Câu 42. Cho kh ối chóp S.ABCD có ABCD là hình vuông c ạnh a ; SA ABCD . Góc gi ữa m ặt ph ẳng (SBD) và (ABCD) b ằng 0 30 . Tính th ể tích kh ối chóp S.ABCD A. 3 . 6 18 S ABCD a V B. 3 . 2 3 S ABCD a V C. 3 . 3 3 S ABCD a V D. 3 . 6 9 S ABCD a V Câu 43. Kho ́ i la ng tr u ̣ đ ư ́ ng A BC . A ’ B ’ C ’ co ́ đ a ́ y A BC la ta m g ia ́ c v uo ng ca n t a ̣ i A, ca ̣ nh a AB . Nê ́ u thê ̉ ti ́ch cu ̉ a kh o ́ i la ng tr u ̣ b a ̀ ng 4 2 3 a thi so ́ đ o cu ̉ a go ́ c g iư ̃ a hai ma ̣ t p ha ̉ ng ( A ’ BC ) v a (A B C ) ba ̀ ng: A. 0 60 B. 0 75 C. 0 30 D. 0 45 . RMÃ ĐỀ 001 - Trang 6/6 Câu 44. C ho đ ư ờng tròn () C ngo ại ti ếp m ộ t t am g i ác đ ề u ABC có c ạnh b ằng a , chi ều cao AH . Quay đư ờng tròn () C xung quanh tr ục AH , ta đ ư ợ c m ột mặt c ầu. Th ể tích của kh ối c ầ u tương ứng là: A. 3 43 27 a . B. 3 3 54 a . C. 3 4 9 a . D. 3 4 3 a . Câu 45. Cho hình chóp . S ABC có đ áy ABC là t am g iá c đ ề u c ạnh b ằng 1, m ặt bên SAB là t am g iá c đ ề u và n ằm trong mặt ph ẳng vuông góc với mặt ph ẳ ng đ áy. Tính th ể tích V c ủa kh ối c ầu ngo ại ti ếp hình chóp đ ã cho. A. 5 3 V . B. 5 15 54 V . C. 43 27 V . D. 5 15 18 V . Câu 46. Cho hình tr ụ có thi ết di ện qua tr ục là hình vuông ABCD c ạnh 2 3 cm v ới AB là đ ư ờ ng kính c ủa đư ờ ng tr òn đ áy tâm O . G ọi M là đ i ể m thu ộc cung AB sao cho 0 60 ABM . Khi đ ó, th ể tích V c ủa kh ối t ứ di ện ACDM là: A. 3 6 3 (cm ) V . B. 3 2 3 (cm ) V . C. 3 6(cm ) V . D. 3 3(cm ) V . Câu 47. Tính th ể tích N V c ủa kh ối nón tròn xoay, bi ế t b án k ín h đ ư ờ ng tr òn đ áy b ằ ng 2 v à đ ộ d ài đ ư ờ ng sinh b ằng 4 . A. 83 N V. B. 16 N V. C. 83 3 N V. D. 16 3 N V. Câu 48. Tính di ện tích toàn ph ần tp S c ủa hình tr ụ t ạo thành khi quay hình chữ nh ật ABCD quanh c ạnh AB , bi ết 52 AB ,BC . A. 24 tp S. B. 28 tp S. C. 14 tp S. D. 18 tp S. Câu 49. Ng ư ời ta mu ốn xây m ột cái b ể hình h ộ p đ ứ ng có th ể tích , bi ế t đ áy b ể là hình ch ữ nh ật có chi ều dài g ấp 3 l ần chi ều r ộng và b ể không có n ắp. H ỏi c ần xây b ể có chi ều cao b ằng bao nhiêu mét đ ể nguyên v ật li ệu xây d ựng là ít nh ất (bi ết nguyên vật li ệu xây d ựng các m ặ t là như nhau)? A. . B. . C. . D. . Câu 50. Cho hình chóp t ứ g iá c đ ều . S ABCD có c ạ nh đ áy b ằ ng a , cạnh bên h ợp v ớ i đ áy m ộ t góc 0 60 . Gọi M là đ i ể m đ ố i x ứng v ới C qua D ;N là t r ung đ i ể m c ủa SC , m ặt ph ẳng BMN chia kh ối chóp . S ABCD thành hai ph ần. G ọi 1 H là phầ n đ a d i ệ n ch ứ a đ i ể m S có th ể tích 1 V ; 2 H là ph ầ n đ a d i ệ n còn l ại có th ể tích 2 V . Tính t ỉ s ố th ể tích 1 2 . V V A. 31 5 . B. 7 3 . C. 7 5 . D. 1 5 . ---------- HẾT ---------- 3 18 Vm h 2 m 5 2 m 1 m 3 2 m