Chào các bạn học sinh và quý thầy cô, hôm nay LogaVN gửi tới bạn đọc tài liệu "Kiểm tra 15'". Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn học tập và giảng dạy.
UNIT 6: THE ENVIRONMENT
[MÔI TRƯỜNG]
- ……………………… /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n) : môi trường
+ …………………….. (a): thuộc về môi trường
………………………. /ˈɡɑːbɪdʒ/ (n): rác thải
- …………….. /dʌmp/ (n): bãi đổ, nơi chứa
- ……………………… /pəˈluːt/ (v): ô nhiễm
+ …………………. /pəˈluːʃn/ (n): sự ô nhiễm
+ ………………. /pəˈluːt/ (a): bị ô nhiễm
- …………………. /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n): sự phá rừng
- ……………….. /ɪmˈpruːv/ (v): cải tiến
+ ………………….. /ɪmˈpruːvmənt/ (n): sự cải tiến, sự cải thiện
- ……………………….. /ˌɪntəˈmiːdiət/ (a): trung cấp
- …………………….. / wel - /ˈkwɒlɪfaɪd/(a) : có trình độ cao
- ………………………./tjuˈɪʃn/ (n) = fee: học phí
- ……………………. /əˈkædəmi/ (n): học viện
- …………………….. /ˈædvətaɪz/ (v): quảng cáo
+ ………………………….. /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n) = ad: bài quảng cáo
- …………………………. /ɪˈdɪʃn/ (n): lần xuất bản
- …………………………………… + V-ing: mong đợi
- ………………………. /ˈvaɪələnt/(a): bạo lực
+ ……………………. /ˈvaɪələns/ (n): bạo lực
- ……………………../ˌdɒkjuˈmentri/ (n): phim tài liệu
- ……………………….. /ɪnˈfɔːm/ (v): thông tin, cho hay
+ ………………………. /ɪnˈfɔːmətɪv/ (a): có nhiều tin tức
+……………………….. /ˌɪnfəˈmeɪʃn/(n): thông tin
- …………………………..: nhạc dân ca
- …………………………….. /ˈbætl/ (n): trận chiến
- ………………………… /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v): giao tiếp
+ ……………………………… /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n): sự giao tiếp
- …………………………. /ˈrelətɪv/ (n): bà con, họ hàng
- ……………………… /miːnz/ (n): phương tiện
- …………………………./ˈjuːsfl/ : có ích cho ai
- …………………………. /ˌentəˈteɪn/ (v): giải trí
+ …………………………… /ˌentəˈteɪnmənt/ (n): sự giải trí
- …………………………. /ˈkɒmɜːs/ (n): thương mại
- ……………………… /ˈlɪmɪt/ (v): giới hạn
+ …………………………../ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n): sự hạn chế
- ……………………………… /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ (a): tốn nhiều thời gian
- ………………….. /ˈsʌfə(r)/ (v): chịu đựng
- …………………. /spæm/ (n): thư rác
- ………………../liːk/ (v): rò rỉ, chảy
UNIT 6: THE ENVIRONMENT
[MÔI TRƯỜNG]
- ……………………… /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n) : môi trường
+ …………………….. (a): thuộc về môi trường
………………………. /ˈɡɑːbɪdʒ/ (n): rác thải
- …………….. /dʌmp/ (n): bãi đổ, nơi chứa
- ……………………… /pəˈluːt/ (v): ô nhiễm
+ …………………. /pəˈluːʃn/ (n): sự ô nhiễm
+ ………………. /pəˈluːt/ (a): bị ô nhiễm
- …………………. /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n): sự phá rừng
- ……………….. /ɪmˈpruːv/ (v): cải tiến
+ ………………….. /ɪmˈpruːvmənt/ (n): sự cải tiến, sự cải thiện
- ……………………….. /ˌɪntəˈmiːdiət/ (a): trung cấp
- …………………….. / wel - /ˈkwɒlɪfaɪd/(a) : có trình độ cao
- ………………………./tjuˈɪʃn/ (n) = fee: học phí
- ……………………. /əˈkædəmi/ (n): học viện
- …………………….. /ˈædvətaɪz/ (v): quảng cáo
+ ………………………….. /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n) = ad: bài quảng cáo
- …………………………. /ɪˈdɪʃn/ (n): lần xuất bản
- …………………………………… + V-ing: mong đợi
- ………………………. /ˈvaɪələnt/(a): bạo lực
+ ……………………. /ˈvaɪələns/ (n): bạo lực
- ……………………../ˌdɒkjuˈmentri/ (n): phim tài liệu
- ……………………….. /ɪnˈfɔːm/ (v): thông tin, cho hay
+ ………………………. /ɪnˈfɔːmətɪv/ (a): có nhiều tin tức
+……………………….. /ˌɪnfəˈmeɪʃn/(n): thông tin
- …………………………..: nhạc dân ca
- …………………………….. /ˈbætl/ (n): trận chiến
- ………………………… /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v): giao tiếp
+ ……………………………… /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n): sự giao tiếp
- …………………………. /ˈrelətɪv/ (n): bà con, họ hàng
- ……………………… /miːnz/ (n): phương tiện
- …………………………./ˈjuːsfl/ : có ích cho ai
- …………………………. /ˌentəˈteɪn/ (v): giải trí
+ …………………………… /ˌentəˈteɪnmənt/ (n): sự giải trí
- …………………………. /ˈkɒmɜːs/ (n): thương mại
- ……………………… /ˈlɪmɪt/ (v): giới hạn
+ …………………………../ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n): sự hạn chế
- ……………………………… /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ (a): tốn nhiều thời gian
- ………………….. /ˈsʌfə(r)/ (v): chịu đựng
- …………………. /spæm/ (n): thư rác
- ………………../liːk/ (v): rò rỉ, chảy
- ………………………… /rɪˈspɒns/(n, v): trả lời, phản hồi
- …………………./ˈkɒstli/ (adv): tốn tiền
- …………………………./əˈlɜːt/ (a): cảnh giác
- ………………./sɜːf/ (v): lướt trên mạng
- …………………. /ˌdiːˈfɒrɪst/ (v): phá rừng
-…………………../ˈdaɪnəmaɪt/ (n): chất nổ
- …………………… đánh cá bằng chất nổ
- …………………../ (v): xịt, phun
- …………………………. /ˈpestɪsaɪd/ (n): thuốc trừ sâu
- …………………….. /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n): người tình nguyện
- ……………………….. /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ (n): người bảo vệ môi trường
- …………………… /wʌns/ (adv): một khi
- ……………….. /ʃɔː(r)/ (n): bờ biển
……………… /sænd/(n) :cát
- ………………. /rɒk/ (n): tảng đá
- ……………………… /ˈkaɪndli/ (a): vui lòng, ân cần
-…………………. /prəˈvaɪd/(v): cung cấp
- ……………………… /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ (v): làm ai thất vọng
+ ………………… /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (a): thất vọng
- ………………………./spɔɪl/ (v): làm hư hỏng, làm hại
- ……………………………………. /əˈtʃiːv/ (v): đạt được, làm được
+……………………………………. /əˈtʃiːvmənt/ (n): thành tựu
- …………………………… /pəˈsweɪd/ (v): thuyết phục
- ……………………../prəˈtekt/ (v): bảo vệ
+ ………………………./prəˈtekʃn/ (n): sự bảo vệ
-………………………… /dɪˈzɒlv/ (v): phân hủy, hoàn tan
- ………………………………… /ˈnætʃrəl - rɪˈsɔːs/ : nguồn tài nguyên thiên nhiên
- …………………. /træʃ/ (n): rác
- …………………… /hɑːm/ (v): làm hại
- ………………………. /ˈenədʒi/ (n): năng lượng
- …………………….. /ɪɡˈzɔːstɪd - fjuːm/ : hơi, khói thải ra
- ………………… /prɪˈvent/ (v): ngăn ngừa, đề phòng
+ …………………… /prɪˈvenʃn/ (n): sự ngăn ngừa
- ……………../ˈlɪtə(r)/ (v, n): xả rác, rác
- …………………. /ˌriːˈsaɪkl/ (v): tái chế
- ……………. /ˈsuːɪdʒ/ (n): nước thải
- …………………… /pʌmp/ (v): bơm, đổ
- ……………………..: sự tràn dầu
-……………………… /weɪst/ (n): chất thải
- ……………………: cạn kiệt
- ……………………. /ˈdʒʌŋkjɑːd/ (n): bãi phế thải
- ……………./ˈtreʒə(r)/ (n): kho tàng, kho báu
- ………………………. /striːm/ (n): dòng suối
- …………….. /fəʊm/ (n): bọt
- …………….. /hedʒ/ (n): hàng rào
- …………………. /ˈnɒnsns/ (n): lời nói phi lý
- ……………….. /ˈsɪli/ (a): ngớ ngẩn, khờ dại