1. Rút gọn biểu thức: với
2. Rút gọn biểu thức với và .
Oa;;hRút gọn biểu thức với .
1, Rút gọn biểu thức: với x 0 và x 4.
2. Rút gọn biểu thức ( với và ).
2. Rút gọn biểu thức: với x >
8. Rút gọn biểu thức: A = : Với x 0 ;
9. Rút gọn biểu thức: (với )
10, Rút gọn biểu thức: với x 0 và x 4.
Rút gọn biểu thức với .
Rút gọn biểu thức
Rút gọn biểu thức
14.Rút gọn biểu thức (với )
15.Rút gọn biểu thức : với .
16. Rút gọn biểu thức với .
18, Rút gọn biểu thức A= với x > 0; x 4
19. Rút gọn biểu thức (với )
20. Rút gọn biểu thức với a >0; a > 9
21. Rút gọn biểu thức (với )
22.Chứng minh đẳng thức: (với và ).
23.Cho biểu thức với
24.Rút gọn biểu thức (với ).
25.Rút gon biểu thức (với và ).
26.Rút gọn
27). Rút gọn biểu thức: với x 0 và x 4.
28. Rút gọn biểu thức (với )
29. Rút gọn các biểu thức (với ).
30) Rút gọn biểu thức (với ).
31) Rút gọn biểu thức: ( với )
32. Rút gọn biểu thức: P = với
33) Rút gọn biểu thức A = , với và .
34) Rút gọn biểu thức: B = với .
35) Rút gọn biểu thức:
, với .
1. Rút gọn biểu thức: với
2. Rút gọn biểu thức với và .
Oa;;hRút gọn biểu thức với .
1, Rút gọn biểu thức: với x 0 và x 4.
2. Rút gọn biểu thức ( với và ).
2. Rút gọn biểu thức: với x >
8. Rút gọn biểu thức: A = : Với x 0 ;
9. Rút gọn biểu thức: (với )
10, Rút gọn biểu thức: với x 0 và x 4.
Rút gọn biểu thức với .
Rút gọn biểu thức
Rút gọn biểu thức
14.Rút gọn biểu thức (với )
15.Rút gọn biểu thức : với .
16. Rút gọn biểu thức với .
18, Rút gọn biểu thức A= với x > 0; x 4
19. Rút gọn biểu thức (với )
20. Rút gọn biểu thức với a >0; a > 9
21. Rút gọn biểu thức (với )
22.Chứng minh đẳng thức: (với và ).
23.Cho biểu thức với
24.Rút gọn biểu thức (với ).
25.Rút gon biểu thức (với và ).
26.Rút gọn
27). Rút gọn biểu thức: với x 0 và x 4.
28. Rút gọn biểu thức (với )
29. Rút gọn các biểu thức (với ).
30) Rút gọn biểu thức (với ).
31) Rút gọn biểu thức: ( với )
32. Rút gọn biểu thức: P = với
33) Rút gọn biểu thức A = , với và .
34) Rút gọn biểu thức: B = với .
35) Rút gọn biểu thức:
, với .