Mã đề 311 Trang Page8/NUMPAGES8
SỞ GD&ĐT THANH HÓATRƯỜNG THPT MAI ANH TUẤNTỔ: TOÁN – TIN --------------------(Đề thi có 06 trang)ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP LẦN 2NĂM HỌC 2023 - 2024MÔN: TOÁNThời gian làm bài: 90 phút(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................Số báo danh: .......Mã đề 311
Câu 1. Với là các số thực dương tùy ý, bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Cho khối lăng trụ có thể tích bằng và diện tích đáy bằng . Chiều cao của khối lăng trụ đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Số phức có môdun bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng
A. B. . C. D.
Câu 6. Đồ thị hàm số trong hình vẽ sau là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Nếu thì bằng
A. -2 . B. 1. C. -1 . D. 3 .
Câu 8. Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 9. Cho hàm số bậc bốn có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hàm số đã cho đồng biến
trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Tập xác định của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Tổng các nghiệm của phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho là
A. B. C. D.
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Nếu và thì bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Điểm nào trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn của số phức
A. Điểm B. Điểm C. Điểm D. Điểm
Câu 16. Trong không gian , cho ba điểm không thẳng hàng. Đường thẳng đi qua và vuông góc với mặt phẳng có phương trình là
A. B. C. . D. .
Câu 17. Cho hàm số . Hàm số có đồ thị như hình bê
Mã đề 311 Trang Page8/NUMPAGES8
SỞ GD&ĐT THANH HÓATRƯỜNG THPT MAI ANH TUẤNTỔ: TOÁN – TIN --------------------(Đề thi có 06 trang)ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP LẦN 2NĂM HỌC 2023 - 2024MÔN: TOÁNThời gian làm bài: 90 phút(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................Số báo danh: .......Mã đề 311
Câu 1. Với là các số thực dương tùy ý, bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Cho khối lăng trụ có thể tích bằng và diện tích đáy bằng . Chiều cao của khối lăng trụ đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Số phức có môdun bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng
A. B. . C. D.
Câu 6. Đồ thị hàm số trong hình vẽ sau là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Nếu thì bằng
A. -2 . B. 1. C. -1 . D. 3 .
Câu 8. Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 9. Cho hàm số bậc bốn có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hàm số đã cho đồng biến
trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Tập xác định của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Tổng các nghiệm của phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho là
A. B. C. D.
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Nếu và thì bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Điểm nào trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn của số phức
A. Điểm B. Điểm C. Điểm D. Điểm
Câu 16. Trong không gian , cho ba điểm không thẳng hàng. Đường thẳng đi qua và vuông góc với mặt phẳng có phương trình là
A. B. C. . D. .
Câu 17. Cho hàm số . Hàm số có đồ thị như hình bên
Hàm số đồng biến trên khoảng nào sau đây
A. . B. . C. D. .
Câu 18. Trong không gian , cho hai điểm và . Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Cho hàm số . Số giao điểm của đồ thị hàm số và trục hoành là
A. 0 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 20. Cho lăng trụ tam giác đều có độ dài cạnh đáy bằng độ dài cạnh bên bằng
(tham khảo hình vẽ bên). Góc giữa hai mặt phẳng và
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Cho hình nón có bán kính đáy , độ dài đường sinh . Chiều cao của hình nón bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Cho hàm số có đạo hàm . Hàm số đạt cực đại tại điểm
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Hàm số là một nguyên hàm của hàm số . Tính biết
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Cho cấp số cộng với và công sai . Cấp số cộng đã cho có bằng
A. 8 . B. 9 . C. . D. .
Câu 25. Trong không gian , mặt phẳng có một vectơ pháp tuyến là
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Cho hàm số . Khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Tổ 1 lớp 12A có 12 học sinh gồm 8 nam và 4 nữ. Cô giáo chủ nhiệm cần chọn 2 học sinh của tổ 1 đi dự đại hội Đoàn cấp huyện, trong đó có một nam và một nữ. Số cách chọn là
A. 32 . B. 66 . C. 12. D. 16 .
Câu 28. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật, vuông góc với mặt phẳng đáy và Gọi là trung điểm cạnh Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Cho số phức , phần thực của số phức bằng
A. - 4 . B. - 3 . C. -1 . D. 2 .
Câu 31. Một nhóm 9 học sinh gồm 5 học sinh nam và 4 học sinh nữ, chọn ngẫu nhiên học sinh từ
nhóm. Xác suất để trong học sinh được chọn có cả học sinh nam và học sinh nữ mà số học sinh nam
nhiều hơn số học sinh nữ là
A. B. C. D.
Câu 32. Cho hai số phức và . Số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 33. Cho khối chóp có diện tích đáy bằng và chiều cao bằng . Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A. B. C. D.
Câu 34. Trong không gian , phương trình của đường thẳng đi qua điểm và song song với trục là
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Trong không gian , cho mặt cầu có phương trình Tâm và bán kính của mặt cầu là
A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Trong không gian , cho hình hộp chữ nhật biết điểm . Mặt cầu ngoại tiếp hình hộp đã cho có phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 37. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 38. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng và diện tích xung quanh bằng . Chiều cao của hình trụ đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 39. Xét các số phức thỏa mãn . Giá trị nhỏ nhất của bằng
A. 8 . B. 4 . C. . D. .
Câu 40. Trong không gian , cho ba điểm , và . Gọi là mặt cầu có tâm , bán kính bằng ; và là hai mặt cầu có tâm lần lượt là , và bán kính đều bằng . Hỏi có bao nhiêu mặt phẳng tiếp xúc với cả ba mặt cầu , , .
A. 8 B. 6 C. 7 D. 5
Câu 41. Trong không gian cho hai điểm và . Xét khối trụ có hai đường tròn đáy nằm trên mặt cầu đường kính và có hai tâm nằm trên đường thẳng . Khi có thể tích lớn nhất thì hai mặt phẳng chứa hai đường tròn đáy của có phương trình dạng và . Giá trị của bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 42. Số phức thỏa và là một số thuần ảo. Khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Trong mặt phẳng , hình giới hạn bởi hai đường thẳng và
( như hình vẽ)
Cho hình quay quanh trục tạo thành khối tròn xoay. Thể tích của khối tròn xoay đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. Xét các số thực dương thỏa mãn . Tìm giá trị lớn
nhất của biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 45. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để hàm số nghịch biến trên khoảng ?
A. 12. B. 10. C. 9. D. 8.
Câu 46. Cho lăng trụ có đáy là tam giác đều cạnh, hình chiếu vuông góc của điểm lên mặt phẳng trùng với trọng tâm tam giác Biết khoảng cách giữa hai đường thẳng và bằng . Tính theo thể tích của khối lăng trụ đã cho.
A. B. C. D.
Câu 47. Một viên gạch hoa hình vuông cạnh . Người thiết kế đã sử dụng bốn đường parabol có
chung đỉnh tại tâm viên gạch để tạo ra bốn cánh hoa (được tô mầu sẫm như hình vẽ bên).
Diện tích mỗi cánh hoa của viên gạch bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Cho hàm số có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thuộc đoạn để hàm số
đồng biến trên khoảng ?
A. 15. B. 14. C. 16. D. 17.
Câu 49. Cho là hai số thực dương phân biệt khác thỏa mãn .
Tính .
A. 3. B. 10. C. 9 . D. 7 .
Câu 50. Cho hai hàm số và . Biết rằng đồ thị hàm số và cắt nhau tại 3 điểm có hoành độ lần lượt là ; ; (tham khảo hình vẽ). Hình phẳng giới hạn bởi 2 đồ thị đã cho có diện tích bằng
A. . B. . C. . D. .
------ HẾT ------
ĐÁP ÁN
Đề\câu3113123133141BACD2DBAB3CBCC4CDCD5ADBD6AABC7CBAC8BAAC9AADB10DCAB11BCAA12CCBB13ACCD14DCDB15ADCA16BBAD17DBBC18DDAA19BBAB20DCDD21DCCA22BBBC23CDAA24DDDB25CBAB26ADCB27ADDA28DABB29DADD30BAAD31DABB32ACDD33DDAC34CDDA35DDDA36BDCB37DDCD38ABDB39ACCA40CCBB41DCDB42ACCD43DCAD44CBDA45CBCB46AABD47DACD48CDCA49DBBC50BDBB