`1`. D there ( ra âm /ð/ còn lại âm /θ/ )
`2`. A breathe ( ra âm /ð/ còn lại âm /θ/ )
`3`. B thing ( ra âm /θ/ còn lại âm /ð/ )
`4`. C although ( ra âm /ð/ còn lại âm /θ/ )
`5`. B rhythm ( ra âm /ð/ còn lại âm /θ/ )
`6`. C firework ( ra âm /3:/ còn lại âm /əʊ/ )
`7`. C why ( ra âm /ai/ còn lại âm /i/ )
`8`. B closes ( ra âm /z/ còn lại âm /iz/ )
`9`. A looked ( ra âm /t/ còn lại âm /d/ )
`10`. A played ( ra âm /d/ còn lại âm /t/ )