1 drink ( hiện tại đơn - thực tế)
2 didn't go ( quá khứ đơn - yesterday)
3 will help ( tương lai đơn _ dựa vào ngữ cảnh)
4 haven't seeN ( hiện tại hoàn thành - since)
5 to come / standing (keep + smb + Ving)
6 will have (tương lai đơn - next SUnday)/ to come ( would like + TO V)
7 Were you away ? - went ( qua khứ đơn - last SUn day)
8 will be ( câu điều kiện loại 1 : If + S + hiện tại đơn, S + will V)
9 has studied ( hiện tại hoàn thành - since)
10 meeting ( suggest + Ving : gợi ý)
11 start ( V nguyên : start)
12 listening ( dislike + Ving : không thích)
13 to keep ( used + to V : đã từng )