1. B (câu này cần chỉ chung chung: hoạt động giải trí)
2 C (Tớ rất thích)
3 C (do DIY: việc tự làm, tự sửa)
4 D (avoid + Ving: tránh )
5 D (hang out: đưa ra ngoài)
6 B (in free time)
7 D
8 C (enjoy + Ving)
9 D
10 A (nghe lạ lắm à nghen)
11 A
12 D (rely on: dựa vào)
13 A
14 A
15 A (chăm sóc)
16
17 A (nghiện)
18 D (đi ra ngoài chơi)
19 D (tomorrow)
20 be hooked ON: rất thích thứ gì đó