1. to get
help sb to do sth: giúp ai làm gì
2. to have
invite sb to do sth: mời ai làm gì
3. to talk
begin to Vnt: bắt đầu làm gì
4. locking - to shut
5. to start
agree to Vnt: đồng ý làm gì
6. reading
finish Ving: hoàn thành làm gì
7. to do
expect sb to Vnt: mong chờ ai làm gì