1. were you doing ( dấu hiệu của quá khứ tiếp diễn : at that time yesterday )
2. was finiding ( dấu hiệu quá khứ tiếp diễn : when ; when/while + S + were/was + Ving , S + Ved hoặc bất quy tắc )
3. slept ( dấu hiệu quá khứ tiếp diễn : while ; when/while + S + were/was + Ving , S + Ved hoặc bất quy tắc )
4. was singing and enjoyning ( dấu hiệu quá khứ tiếp diễn : while ; when/while + S + were/was + Ving , S + Ved hoặc bất quy tắc )
5. wasn't sleeping ( dấu hiệu quá khứ tiếp diễn : when ; when/while + S + were/was + Ving , S + Ved hoặc bất quy tắc )
Xin hay nhất chúc học tốt