`1`. concentrate
`->` (n): thu tập
`->` (v): tập trung
`2`. compose (v): soạn, biên soạn
`->` Danh từ của compose là composition
`3`. consider (v): xem xét
`->` Danh từ của consider là consideration.
`4`. construct (v): xây dựng
`->` Danh từ của construct là Construction
`5`. coordinate
`->` (n): Tọa độ
`->` (v): Sửa đổi
`->` (adj): bằng nhau, ngang hàng ,...
`6`. depress (v): xô, đẩy,...
`->` Danh từ của depress là depression
`7`. donate (v): quyên tặng
`->` Danh từ của donate là donation
`8`. erect
`->` (adj): đứng thẳng
`->` (adv): dựng
`->` (v): dựng lên
`->` Danh từ của erect là erection
`9.` found
`->` (adj): lập thành, xây dựng thành
`->` (v): tìm
`->` Danh từ của found là foundation
`10`. locate (v): định vị
`->` Danh từ của locate là locality
`11`. apply (v): ứng dụng
`->` Danh từ của apply là application
`12.` generate (v): phát ra
`->` Danh từ của generate là generation
`13.` oblige (v): bắt buộc
`->` Danh từ của oblige là obligation
`14.` reflect (v) phản ánh
`->` Danh từ của reflect là reflection.
`15`. converse
`->` (adj): ngược
`->` (n): cuộc trò chuyện
`->` (v): nói chuyện
`#SunHee`