1. B (Đừng có đứng trước TV như thế! Tao chả nhìn thấy cái gì cả)
2. A (Nào ngồi cạnh đây để tui nghe bạn rõ hơn nhá)
3. B below - phía dưới
4. A behind - đằng sau
5. C lie on - nằm trên
6. C over - phía trên, kiểu phủ lên í
7. C
8. A quạt trần đương nhiên phải ở phía trên rồi
9. B sit on - ngồi lên
10. A