B)
1. Destroy (v) => Destruction (n) [vì đằng trước có faced with (phrasal verb) nên cần noun].
2. Permanence (n) => Permanently (adv) [vì đằng trước có close down (phrasal verb) nên cần adv ở đây].
3. Conscious (adj): thần kinh còn hoạt động đầy đủ, minh mẫn >< Unconscious: không minh mẫn, ở đây có nghĩa là chưa hoàn hồn.
4. Injure (v) => Injury (n) [vì đằng trước có received (verb) nên cần noun].
5. Anxious (adj) => Anxiety (n) [vì đằng trước có feel (verb) nên cần noun].
6. Wake (v) => Awake (adj): tỉnh táo.
7. Represent (v) => Representations (n.plural) [vì đằng trước có the nên cần noun].
8. Package (n): giấy gói,... => Packaging (n): giấy gói quà, giấy gói trang trí.
9. Enviroment (n) => Enviromentally (adv) [vì đằng sau có friendly (adj) nên cần adv].
10. Accommodate (v) => Accommodation (n) [vì đằng trước có find (verb) nên cần noun].
C)
1. was watering
2. speaking
3. gets
4. to give
5. haven't - moved
{Bài C em hãy xem lại công thức Grammar để được rõ hơn nhé.}
D)
1. of
2. from
3. in (câu này chị không chắc lắm nên em có thể tham khảo các câu trả lời khác nhé.)
4. in
5. from
{Bài D toàn sử dụng phrasal verb (verb + preprosition) nên em chỉ còn cách là học thuộc thôi nhé. Chúc em học tốt!}