1 A excited => exciting ( Vật - Ving)
2 B much ( water : không đếm được => much)
3 C ( public transport : phương tiện công cộng)
4 D ( các đáp án kia đều có thể bay )
5 C ( It + take(s) /took + (smb) + time + to V)
6 D ( bị động hiện tại đơn : S + are/is/am + PII)
7 C wash => washes ( hiện tại đơn - S là số ít)
8 D (If + S + HTĐ, S + will/won't + V)
9 C ( find + Ving)
10 C ( các cái còn lại là có hạn)
11 B ( các từ còn loại chỉ phương tiên đi trên biển, B thủy thủ)
12 B ( a + adj + N)
13 A ( chỉ người , còn lại : máy móc)
14 C ( Despite/ IN spite of + Ving /N)