1. A. Have => had to ( câu bị động với had to: S+ had to+be+v_qkpt)
2. B. Order => ordered ( bị động với qkđ: s+was/were+v_qkpt)
3. A. Were => was ( vì chủ ngữ là he)
4. D. She => her ( bị động với httd: s+tobe+being+v_qkpt)
5. C. Been => be ( s+ be going to +be+v_qkpt)
6. D. Destroy => destroyed ( s+will+be+V_qkpt)
7. C. Born => was ( bị động ở qkđ: S+was/were+v_qkpt)
8. A. Gave => was gave ( tương tự)
9. C. Cutting => cut (tương tự, quá khứ phân từ của cut vẫn là cut)