$1.$ the safest
- So sánh nhất với tính từ ngắn: the + adj + "est" + Noun.
- "Bay vẫn là cách an toàn nhất để du lịch".
$2.$ noisier
- Ta thấy "than".
→ So sánh hơn với tính từ ngắn: adj + "er" + than.
$3.$ hilliest
- Cấu trúc: "one of the + Tính từ dạng so sánh nhất + Danh từ số nhiều": Một trong những ...
- So sánh nhất với tính từ ngắn có đuôi "y": Bỏ "y" thay "i" rồi thêm "est".
$4.$ best
- "the best" là dạng so sánh nhất của "good", không theo quy tắc.
$5.$ heavier
- Ta thấy "than".
→ So sánh hơn với tính từ ngắn: adj + "er" + than.
- Đối với tính từ có đuôi là "y": Bỏ "y" thay "i" rồi thêm "er".
$6.$ big
- So sánh ngang bằng: as + adj + as.
$7.$ better
- much + Tính từ dạng so sánh nhất.
- "better" là dạng so sánh hơn của "good", không theo quy tắc.
$8.$ further/ farther
- Ta thấy "than".
→ So sánh hơn với tính từ ngắn.
- "further", "farther" là dạng so sánh hơn của "far", không theo quy tắc.
$9.$ wettest
- So sánh nhất với tính từ ngắn: the + adj + "est" + Noun.
- Đối với tính từ có cấu tạo "phụ âm - nguyên âm - phụ âm": Ta gấp đôi phụ âm ở cuối rồi thêm "er".
$10.$ dangerous
- So sánh ngang bằng: as + adj + as.