`#laviken#`
`1.` bread `->` beans
`2.` Mexico `->` VietNam
`=>` Đoạn văn thứ `3`
`3.` lunch `->` breakfash
`=>` đề bài nói về breakfast( bữa sáng ), không nói về lunch (bữa trưa )
`4.` small `->` big
`=>` Đoạn văn thứ `4`, câu : I always eat a big breakfast .....
`5.` rice `->` rices
`=>` Đoạn văn thứ `3`, câu : These are balls of rice ..... ( chỉ số nhiều )
`6.` are `->` is
`=>` xôi không đếm được .