`1`. has been
`2`. was
Giải thích câu 1+2 : Thì Hiện tại hoàn thành + since+ thfi Quá khứ đơn
`3`. made
`4`. was
Giải thích câu 3+4 : Quá khứ đơn + when+Quá khứ đơn
5. has made
Giải thích : Diễn tả hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại : Anh ấy đã hoàn thành được 30 bộ phim -> thì HTHT
6. takes
Giải thích : Diễn tả hành động xảy ra hàng ngày ->thì hiện tại đơn
7. has been
Giải thích : Diễn tả hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại : Anh ấy đã từng đi đến các nước châu Phi, Ấn độ,..
8. visited
Giải thích : last year->thì Quá khứ đơn : S+Vpast+O
9. have been
Giải thích : có for+khoảng tg ->thì Hiện tại hoàn thành : S+have/has+P2+O
10. bought
Giải thích : in 1987 là năm trong quá khứ ->thì QKĐ : S+Vpast+O