1. has lived
( for ten years ⇒ Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành)
2. spent
( last year ⇒ Quá khứ)
3. feel
4. is grown
( Câu bị động : S +be+VPII + by O)
5. Have you eaten
( yet⇒ hiện tại hoàn thành)
(?) Have/Has + S + VPII ...?
6. had taught
( Hiện tại hoàn thành + since + Quá khứ)
7. to swim
8. invinted
( last night ⇒ quá khứ đơn)
9. be found
10. being laugh
( bị động : không thích bị cười bởi người khác)