2. is rainning ( có now chia thì HTTD )
3. warms - gives ( nói về 1 sự thật hiển nhiên ,dùng HTĐ )
4. is running ( có look! chia thì HTTD )
5. rains - is rainning ( vế 1 có often chia thì HTĐ ,vế 2 có now chia thfi HTTD )
6. is cookinh - cooks ( vế 1 có at the moment chia HTTD,vế 2 có always chia thì HTĐ )
7. are- going - am going ( có now chia thfi HTTD )
8. Is- doing ( có now chia thfi HTTD )
9. will meet ( có next week chia tương lai đơn )
10. is swimming ( có now chia thfi HTTD )
11. will come ( có next month chia thì tương lai đơn)
12. isn't ( nói về 1 sự thật hiển nhiên ,dùng HTĐ )
13. Is- listening ( có now chia thfi HTTD )
14. Is-playing ( có now chia thfi HTTD )
15. isn't playing ( có at the moment chia thì HTTD )
16. is playing ( có at the moment chia thì HTTD)
17. Is - studying ( có now chia thfi HTTD )
19. isn't ( có now chia thfi HTTD )
20. catches ( nói về 1 sự thật hiển nhiên ,dùng HTĐ )
21. are planting ( có at the moment chia thì HTTD )
22. takes- is driving (n vế 1 có alwts chia HTĐ,vế 2 có now chia thì HTTD )
23. is falling ( có look! chia thì HTTD )
24. isn't listening ( có now chia thfi HTTD )
25. rises-sets ( nói về 1 sự thật hiển nhiên ,dùng HTĐ )
26. is playing ( có at the moment chia thì HTTD )
27. are singing ( có now chia thfi HTTD )
28. make ( always chia thì HTĐ )
29. isn't reading ( có at the moment chia thì HTTD )
30. do-listen ( nói về 1 sự thật hiển nhiên ,dùng HTĐ )
31. are cring ( có look! chia thì HTTD )
32. will go ( có tomorrow. chia thì tương lai đơn )
33. will- see ( có next week chia thfi tương lai đơn )
34. will going ( có tomorrow evening chia thfi tương lai đơn )
35. will plant ( có next month chia thfi tương lai đơn )
36. will write ( có next week chia thfi tương lai đơn )
37. is watching ( có this evening chia thì HTTD )
38. is reading ( có at the moment chia thì HTTD )
39. are playing ( có at the moment chia thì HTTD )
40.is -listening ( có now chia thì HTTD )
41. are reding ( có at the moment chia thì HTTD )
42. aren'tplaying ( có at the moment chia thì HTTD )
43. isn't ( có now chia thì HTTD )
44. is listening ( có at the moment chia thì HTTD )
45.is drinking ( có at the moment chia thì HTTD )
46. are-talking ( có now chia thì HTTD )
47. plant ( nói về 1 sự thật hiển nhiên ,dùng HTĐ )
48 . aren't studying ( có at the moment chia thì HTTD )
49. drives -is riding ( vế 1 có alwways chia HTĐ ,vế 2 có now chia thì HTTD )