1. 've
2. Do you like
3. Can you
4. talking (hiện tại tiếp diễn : S + be + V_ing)
5. were (Where were you yesterday : Bạn đã ở đâu vào ngày hôm qua .)
6. best (so sánh nhất của good $→$ best)
7. listen (listen to the radio : nghe đài)
8. shoe shop (shoe shop : cửa hàng giày ; boots : giày ống)
9. kind (kind : tốt bụng)
10. musn't
11. couldn't
12. were talking [quá khứ tiếp diễn : S + was/were + V_ing + (O)]
13. will play (tonight là dấu hiệu của thì tương lai đơn nên dùng "will")
14. yet
15. you go /I'll come (câu điều kiện loại I)
$@YuuSaji$