Đáp án:
1. C
Thì hiện tại đơn
Công thức: S + do/ does + not + V(nguyên thể)
I + don't
2. B
Thì hiện tại đơn
Công thức: S + do/ does + not + V(nguyên thể)
They + don't
3. A
Thì hiện tại đơn
S + V(s/es)
Kathy + V s/es
4. C
Thì hiện tại đơn
Wh- + do/ does (not) + S + V (nguyên thể)….?
5. D
Thì hiện tại đơn
Công thức: S + do/ does + not + V(nguyên thể)
he + doesn't
6. A
Thì hiện tại đơn
Wh- + am/ are/ is (not) + S + N/Adj?
you + are
7. A
Thì hiện tại đơn
Công thức: S + do/ does + not + V(nguyên thể)
Jane là tên riêng + doesn't
8. A
Thì hiện tại đơn
Wh- + do/ does (not) + S + V (nguyên thể)….?
you + do
9. D
S+don’t/doesn’t+V_infi
Rice chia theo động từ số ít
Rice + doesn't
10. B
Thì hiện tại đơn
S + V(s/es)
I + Vo
11. B
Hiện tại đơn
yoga đi với do
She + does
12. A.
have a headache
Jessica là tên riêng + has
13. A
Have breakfast
Williams là tên riêng + has
14. C
study English: học tiếng anh
She + Vs/es
15. have
have luch: ăn trưa
16. C
play basketball: chơi bóng rổ
My brother + Vs/es
17. B
have a chat: nói chuyện
Helen là tên riêng + Vs/es
18. A
Hiện tại tiếp diễn
study Maths : học toán
study → studing
19. A
play badminton: chơi cầu lông
Công thức: S + do/ does + not + V(nguyên thể)
23. A
Thì hiện tại đơn
S + V(s/es)
Kathy + V s/es