$1.$ arrangement
- arrangement (n.): sự sắp xếp.
$2.$ invites
- Chỉ tần suất.
$→$ S + V (s/es).
$→$ invite (v.): mời.
$3.$ assistant
- Tính từ sở hữu + Danh từ.
$→$ assistant (n.): phụ tá.
$4.$ invention
- Mạo từ + Danh từ.
$→$ invention (n.): phát minh.
$5.$ successful
- Trạng từ + Tính từ.
$→$ successful (adj.): thành công.
$6.$ fishing
- Danh động từ đứng trước danh từ để làm rõ nghĩa từ hơn.
$→$ fishing rod (n.): cần câu cá.
$7.$ different
- Trước danh từ: tính từ.
$→$ different (adj.): khác.
$8.$ kindness
- of + N.
$→$ kindness (n.): sự nhân hậu.
$9.$ commercially
- Trước động từ là trạng từ bổ nghĩa.
$→$ commercially (adv.): thương mại.
$10.$ arrangement
- Mạo từ + Danh từ.
$→$ arrangement (n.): sự sắp xếp.
$11.$ out
- day out: hằng ngày.
$12.$ interesting
- S + tobe + adj.
$→$ interesting (adj.): thú zị.
$13.$ invention
- Tính từ sở hữu + Danh từ.
$→$ invention (n.): phát minh.
$14.$ Dangerously
- Đứng đầu câu thường là trạng từ bổ nghĩa cho cả câu.
$→$ Dangerously (adv.): thật nguy hiểm.
$15.$ successfully
- Đứng cuối câu thường là trạng từ bổ nghĩa cho cả câu.
$→$ successfully (adv.): một cách thành công.
$16.$ beautiful
- So sánh hơn với tính từ dài: more + adj + than ...
$→$ beautiful (adj.): xink địp.