1 thinked/knocked
=> vì sự việc này đã xảy ra rồi nên chia thì quákhứ đơn
2 is / have studyed
=> vế 1 là thì hiện tại đơn vì đây là điều hiển nhiên / vế 2 là thì hiện tại hoàn thành vì có dấu hiệu nhận biết là for
3 have you seen
=> là một khoảng thời gian nhất định từ thứ 2 đến thứ 7 nên chia thì hiện tại hoàn thành
4 have stook
=> có dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành over
5 meet
=> đây là 1 sự thật hiển nhiên nên chia thì hiện tại đơn
6 belonged
=> vì đây là sự việc đã xãy ra nên chia thì quá khứ đơn
7 stoped/had having
=> vì đây là sự việc đang xảy ra liên tiếp nhau nên chia thì quá khứ tiếp diễn
8 is having
=> vì có dấu hiệu nhận biết của thì hiện tạ tiếp diễn now
9 traveled
=> có dấu hiệu của thì quá khứ before
10 has learnt/hasn't succeeded
=> có dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành là for và yet