`1`. I wish she weren't often late for school.
`->` Câu mong ước cho hiện tại (có từ often) lùi về quá khứ
- Dùng "were" có các ngôi
Dịch: Tôi ước cô ấy không thường xuyên trễ học.
`2`. We wish the weather were fine today.
`->` Câu mong ước cho hiện tại (có từ today) lùi về quá khứ
Dịch: Chúng tôi ước thời tiết đẹp vào hôm nay.