1. lend => lent
- Câu điều kiện lọai 2.
2. up => down
- "turn down": vặn nhỏ, mở nhỏ (âm lượng)
3. those => these
4. part => place
- take place : xảy ra
5. for => about
6. lend => borrow
- lend: cho mượn; borrow: mượn
7. look => see
8. Dấu "." => dấu "?"
9. wear => has wore
- Việc "đeo găng tay" xảy ra trước đó và là hành động đã hoàn thành.
10. lie => lay
- lie: nằm; lay: đặt, để