1. doesn't have
⇒ Thì HTĐ dạng phủ định : S + do/ does + not + V(nguyên mẫu) +…
I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + do + not
He/ She/ It/ Danh từ số ít + does + not
2. comes / is staying
⇒ Thì HTĐ : S + V(s/ es) +…
⇒ Thì HTTD : S + am/is/are + V-ing
⇒ Dấu hiệu thì HTTD : at the moment.
3. don't drive / go
⇒ Thì HTĐ dạng phủ định : S + do/ does + not + V(nguyên mẫu) +…
I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + do + not
He/ She/ It/ Danh từ số ít + does + not
4. talking
⇒ Thì HTTD : S + am/is/are + V-ing
⇒ Dấu hiệu thì HTTD : now
5. live / lives
⇒ Thì HTĐ : S + V(s/ es) +…
⇒ Có trợ động từ (doesn't) thì động từ chính (live) để nguyên
6. Are you / am
⇒ Thì HTĐ của động từ tobe : S + am/is/are + ……
7. add
⇒ Should + V-bare
8. did you buy
⇒ Dấu hiệu thì QKĐ : ago
9. to run
⇒ Try + to V : Để nói về nỗ lực làm điều gì đó khó khăn
10. love
⇒ Có trợ động từ (doesn't) thì động từ chính (love) để nguyên
11. to sell
⇒ Decide + to V-inf
12. playing
⇒ Enjoys + V-ing
13. listening
⇒ Like + V-ing
14. making
⇒ Avoid + V-ing
15. to get married
⇒ want Sb to do Sth