1. I succeeded in finishing my essay on time.
(Tôi đã thành công trong việc hoàn thành bài luận của mình đúng hạn.)
2. You had better focus in english more.
(Bạn đã tập trung tốt hơn trong việc viết nhiều hơn.)
3. It's common to use rice bowls and chopsticks in Vietnam.
(Ở Việt Nam, việc sử dụng bát và đũa là điều phổ biến.)
4. My family has a custom to have a BBQ party every weekend.
(Gia đình tôi có phong tục tổ chức tiệc BBQ vào mỗi cuối tuần.)
5. She doesn't want being laughed at.
(Cô ấy không muốn bị cười.)
6. You are supposed to finish the task before next monday.
(Bạn phải hoàn thành nhiệm vụ trước thứ hai tuần sau.)
7. You should turn off the TV.
8. The school yard isn't large enough for students to play basketball in.