`1`. B
Let + S + V: cho phép ...
`2`. A
Câu bị động thì quá khứ đơn: S + was/were + PII + (by + O).
`3`. B
Câu bị động thì quá khứ đơn: S + was/were + PII + (by + O).
Send sth to sb: gửi cho ai cái gì
`4`. C
Appear to V: trông có vẻ
`5`. D
Be lucky to V: may mắn vì
`6`. B
Câu bị động thì hiện tại tiếp diễn: S + is/am/are + being PII + (by + O).
`7`. B
Need Ving = Need to be PII: cần được làm gì
Weed thêm ing không cần nhân đôi 'd' nên chọn B.
`8`. B
Need Ving = Need to be PII: cần được làm gì
`9`. B
Câu bị động thì quá khứ đơn: S + was/were + PII + (by + O).
`10`. C
Let + S + V: cho phép ...
`11`. D
Manufacture (v): chế tạo, sản xuất
Nhiều chiếc đồng hồ được sản xuất bởi một công ty ở Switzerland.