Đáp án!
`1`. Basketball was interesting for her many years ago.
→ Cấu trúc: Be + adj + for sb.
→ DHNB: many year ago
→ Tạm dịch: Bóng rổ là thú vị đối với cô nhiều năm trước.
`2`. Be careful or you might fall.
→ Tạm dịch: Hãy cẩn thận, hoặc bạn có thể bị ngã.
`3`. My elder sister often makes me to wash my clothes.
→ Câu bị động chuyển sang câu chủ động.
→ Make sb + to V
→ Tạm dịch: Chị gái tôi thường bắt tôi giặt quần áo.
`4`. Sarah isn't as good as at mathematics than Susan.
→ So sánh ngang bằng với tính từ:
→ Be (not) as + adj+ as
→ Tạm dịch: Sarah không giỏi toán hơn Susan.