$1.$ What does your father do in his free time?
$2.$ Không có câu 2?
$3.$ What does he usually wear when he went fishing?
$4.$ How often do your parents go jogging?
$5.$ Không có câu 5.
$6.$ How long will they visit Da Lat?
$7.$ How long has Chi written this report?
$8.$ Câu này đã ở dạng hiện tại tiếp diễn sẵn rồi ạ.
$9.$ Không có câu 9.
$10.$ Câu này đã ở dạng quá khứ đơn sẵn rồi ạ.
*Cấu trúc:
- Thì hiện tại đơn: S + V (s/es).
- Thì quá khứ đơn: S + V-ed/ V2.
- Thì tương lai đơn: S + will + V.
- Thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + V3.
- Thì hiện tại tiếp diễn: S + tobe + V-ing.
$@vanw$