=>
1. C enjoy Ving : yêu thích làm gì
2. A want to V : muốn
3. B would like to V : muốn
4. C dislike Ving : không thích
5. B decide to V : quyết định
6. D learn to V : học
7. D hate Ving : ghét
8. A want to V
9. B would like to V
10. D decide to V/ let sb V : để ai