Đáp án và giải thích:
1. B.had
Vì "have an accident": gặp tai nạn
2. B. doing
Vì "do judo": tập võ judo
3. D has
Vì "she" là chủ ngữ số ít nên "have" => "has" và "have a headache": bị đau đầu
4. D. having
Vì ở thì hiện tại tiếp diễn có "now"
5. A. has
Vì "Williams" là chủ ngữ số ít nên "have"=>"has" và "have breakfast": ăn sáng
6. B. do
Vì "to be help sb do st" và "do the chores":làm việc nhà
7. C. studies
Vì "he" là chủ ngữ số ít và "study English vocabulary":học từ vựng Tiếng Anh
8. C. plays
Vì "Phong" là chủ ngữ số ít và "play basketball":chơi bóng rổ
9. B. has
Vì "Emily" là chủ ngữ số ít và "have a chat":có một cuộc trò chuyện
10. A. studying
Vì có "at the moment"=>thì hiện tại tiếp diễn và "study History":học Lịch Sử
11. A.do
Vì "you" là ngôi thứ hai số nhiều nên động từ ở dạng nguyên thể và "do report":làm báo cáo
12. A.play
Vì "can do st" và "play the flute":thổi sáo.
----------------------------------Chúc bạn học tốt nha---------------------------