1, goes (thì HTĐ)
2, is
3, go
4, takes (thì HTĐ)
5, didn't enjoy (thì HTĐ)
6, open - close (HTĐ chủ ngữ số nhiều `=>` động từ giữ nguyên)
7, wear (giống câu 6)
8, to buy (sau want dùng to - V)
9, is living (HTTD)
10, watching (HTTD)
11, goes (HTĐ)
12, goes (HTĐ)
13, work (giống 6, 7)
14, points - want
15, is cooking (at the moment `=>` HTTD) - cooks (always `=>` HTĐ)