1. The government has a monopoly on rail trave : Chính phủ có sự độc quyền về du lịch đường sắt
2. This has been a challenge time for us all :Đây là một khoảng thời gian thử thách đối với tất cả chúng ta.
3. The exam was a piece of cake. Cái này mình k biết dịch kiểu gì
4.Be careful with that vase - it's very fragile : Hãy cẩn thận với chiếc bình đó - nó rất dễ vỡ.
5.I'd recognize your handwriting anywhere - it's unique : Tôi sẽ nhận ra chữ viết tay của bạn ở bất kỳ đâu - Vì nó chỉ có một
6.A diet that is high in fat and sugar can lead to obesity : Chế độ ăn nhiều chất béo và đường có thể dẫn đến bị béo phì
7.A long day at the beach gave him a bad sunburn : Một ngày dài trên bãi biển khiến anh ấy bị cháy nắng
8.He found calories-counting the best way of losing weight : Anh ấy nhận thấy rằng tính toán lượng calo là cách tốt nhất để giảm cân.
9.The entire organization is funded by charity donations : Toàn bộ tổ chức được tài trợ bởi các khoản quyên góp từ thiện.
10.The trees provided some shelter from the rain : Những cái cây cung cấp một số nơi trú ẩn khỏi cơn mưa.
11.Some businesses have agreed to donate computers to schools : Một số doanh nghiệp đã đồng ý tặng máy tính cho trường học.
12.The charity relies on voluntary to run the office and answer the phones : Tổ chức từ thiện dựa vào sự tự nguyện để điều hành văn phòng và trả lời điện thoại
Hết ròi :3 mình điền luôn kết quả vào các ô rồi nhé