1 was starting ( Quá khứ tiếp diễn - 1 hành động xảy ra, 1 hành động khác xen vào: S + was/were + Ving )
2 will be ( Tương lai đơn - tomorrow evening : S + will + V)
3 has already began ( Hiện tại hoàn thành - already : S + have/has + PII)
4 Will..... stay ( Tương lai đơn - next month : S + will + V)
5 will be ( Tương lai đơn - next June : S + will + V)
6 am having ( Hiện tại tiếp diễn - sự việc xảy ra tại thời điểm nói : S + is/am/are + VIng)
7 were singing/ came ( Quá khứ tiếp diễn - 1 hành động xảy ra, 1 hành động khác xen vào: S + was/were + Ving )