`1.` bookshelves ( Dạng chuyển số nhiều đặc biệt )
`2.` bakery ( cần một "N" sau mạo từ "the" )
`3.` actor ( Chỉ nghề nghiệp dùng "actor = diễn viên" )
`4.` singer ( Như câu 3 )
`5.` careful ( cần một "adj" `->` "careful (adj) cẩn thận" )
`6.` leave(s)
`7.` businessman ( "father" là đàn ông `->`businessman )
`8.` nationality ( hỏi về quốc tịch )
`9.` pollution ( air pollution = ô nhiễm không khí )
`10.` Japanese ( người Nhật )