1. C. to live ( used to quá khứ rồi giữ nguyên )
2. A. pollution ( environmental pollution: sự ô nhiễm môi trường )
3. C. have known ( đã biết )
4. B. have they ( họ chưa hoàn thành dự án phải không? )
5. A. my pleasure ( rất hân hạnh )
6. D. where I live ( anh ấy hỏi tôi sống ở đâu? )
7. D. congratulations ( xin chúc mừng )
8. A. for ( looked for: đã tìm kiếm )
9. B. was built ( đã được xây dựng )
10. D. had ( đã có )
11. B. raise ( tôi đề nghị tăng một số tiền cho trẻ em nghèo )
12. A. so ( vì vậy cô ấy mất đi công việc của mình )
13. C. happens ( câu nói về sự việc ở hiện tại )
14. B. information ( thông tin )
15. B. doesn't he ( Tom chơi đá bóng rất tốt, phải không? )
16. C. yes, let's ( được, đi thôi )
17. A. which ( chiếc xe mà anh ta vừa mua rất đắt )
18. B. who ( các thành viên trong gia đình sống xa nhau muốn ở cùng nhau tại Tết )
19. C. excited ( bị kích thích )
20. A. although ( mặc dù )
21. A. compulsory ( bắt buộc )
22. B. who ( người đàn ông mà ngồi ở ghế đó...)
23. D. may I borrow a pencil, please? ( lời đề nghị )
24. A. use ( sử dụng )
25. C. were ( là một bác sĩ bây giờ )
26. B. because ( bởi vì anh ấy thức khuya coi tivi )
27. D. since ( có năm thì ta dùng since )
28. C. here you are ( của bạn đây )
29. D. shall we ( chúng ta hãy đi bơi, phải không? )
30. C. has lived ( đã sống với những người bạn...)
31. A. walk ( used là quá khứ nên used to sau nó ta giữ nguyên )
32. A. off ( turn off: tắt điện )
33. B. what a pity! ( thật đáng tiếc )
34. D. however
35. D. raising ( cấu trúc đề nghị: suggest + V-ing )
36. C. written ( bằng văn bản )
37. A. on ( các giới từ khác không kết hợp được )
38. D. came ( câu điều kiện loại II )
XIN HAY NHẤT^^
$@MaiChi$
~chúc bạn học tốt!~