Fill in the blank
1. consists of (bao gồm)
2. provide
=> provide sb with sth: cung cấp ai cái gì
3. nuclear family (gia đình hạt nhân)
4. take turn (thay phiên nhau làm việc gì)
5. willing (sẵn sàng)
6. join hands (chung tay)
7. lay (lay the table: dọn bàn ăn)
8. perform (câu này mình không chắc lắm)
9. burden (gánh nặng)
10. finance (tài chính)
11. mending things (sửa đồ)
12. performance (màn trình diễn)
13. unwillingly (không tình nguyện)
14. provider (nhà cung cấp)