1. disappointment : sự thất vọng
2. natural : thuộc về tự nhiên
3. destruction : sự phá hoại
4. conservation : sự bảo tồn
5. Ultimately : cuối cùng
6. politely : một cách lịch sự
7. environmentalists: nhà hoạt động môi trường
8. seriously : một cách nghiêm trọng
9. suggestions : gợi ý
10. deforestation : hành động phá huỷ rừng