CÁC BẠN HÃY CHẤM ĐIỂM CHO MÌNH NHÉ ><
1 Do you walk (every : HTD)
2 doesn't open (sự thật hiển nhiên : HTD)
3 is having (anh ấy đang tắm không nghe máy được)
4 are you doing ? - am doing (đang làm gì chia HTTD)
5 drink (nowadays : HTD)
6 am waiting (đang đợi Mary : HTTD)
7 are you thinking (bạn đang nghĩ gì : HTTD)
8 knows
9 live - am staying (vế trước là sự thật chia HTD, vế sau có at the moment : HTTD)
10 works (usually : HTD)
11 is snowing (Look! : HTTD)
12 am studying (tôi đang học : HTTD)
13 are rising (at the moment : HTTD)
14 gets (these days : HTD)
15 don't use (thói quen : HTD)
16 doesn't go (sự thật hiển nhiên chia HTD)
17 is coming - don't want (Hurry! : HTTD, want thường không chia Tiếp diễn)
18 don't need (need thường không đi với Tiếp diễn)
19 don't know (sự thật : HTD)