1. B. national : quốc gia
2. C. weatherman: người dự báo thời tiết
3. A. so
4. A. entertain : giải trí
5. A. How often : hỏi mức độ thường xuyên
6. B. remote control : điều khiển
7. C. favourite : sở thích
8. B. animal programme : chương trình động vật
9. C. for
10. B. local : cục bộ
11. A. newsreader : đọc báo
12. B. although : nối hai mệnh đề trái ngược nhau
13. B. weather forecast : dự báo thời tiết
14. C. for
15. A. education : giáo
16. C. volume button : nút âm lượng
17. B. how many : hỏi số lượng
18. C. viewers : khán giả
19. A. although : nối hai mệnh đề trái ngược
20. B. them