WORD FORM
1. safety
=> your own safety: an toàn của bạn
2. safe
=> to be + adj
3. electricity (điện)
4. injury (chấn thương, vết thương)
5. injured
=> Cậu bé tự làm bản thân bị thương khi chơi với dao
6. suitable
=> It's + adj + to do sth
7. destruction (sự phá huỷ)
8. unsafe
=> Nó không an toàn khi để thuốc quanh nhà
9. safely
=> v + adv
10. suitable (Adj)
11. destruction
=> the + noun/ adj => trong trường hợp này dùng noun
12. electrician (thợ sửa điện)
13. electrified
=> Được cung cấp điện
14. safely
=> v + adv
15. destroys
=> sự thật hiển nhiên => Present Simple
16. electricity (điện năng)
17. chemicals
=> chất hoá học
18. unsuitable (không phù hợp)
19. electric
=> electric bike: xe đạp điện
20. injured (bị thương)