1.with
share+sth+with: chia sẻ chung cái gì đó
2.for
wait for: đợi
3.to
look forward+to V_ing: mong đợi cái gì
4.about
look for+sth+about: tìm kiếm cái gì về
5.off
off ở đây viết tắt cho turn off: tắt
6.in
Trong cái lon đã mở
7.In-in
in contrast:ngược lại
Trong nhà dùng in
8.for
bring for me: bưng cho tôi
9.to
to: tới