1. floodded ( tính từ : lũ lụt )
2. uneasily ( trạng từ : khó )
3. regularly : ( trạng từ : thường lệ )
4. advances : ( danh từ : lời khuyên , có " some" nên thêm "s" vì là số nhiều )
5. homeless ( danh từ : vô gia cư )
6. disabled : ( tính từ : khuyết tật )
7. natural ( tính từ : tự nhiên )
8. organisation ( danh từ : tổ chức )