Câu 1:
-brush regularly but not aggressively:chải thường xuyên nhưng không tích cực
-use fluoride:sử dụng
-floss once a day:xỉa mỗi ngày một lần
-see a dentist regularly:đi khám nha sĩ thường xuyên
-do not smoke:không hút thuốc
-consider a mouthwash: dùng nước súc miệng
Câu 2: No, I'm not afraid: ko tôi ko sợ
CHÚC BẠN HỌC TỐT
CHO MIK XIN CTLHN NHÉ
MƠN