1. height (độ cao)
2. anger (sự giận dữ)
3. pride (niềm kiêu hãnh)
4. wealth (sự giàu có)
5. Comedy (phim hài)
6. knowledge (kiến thức)
7. treatment (sự đối xử)
8. warmth (hơi ấm)
9. rich - poor (cấu trúc the + adj: nhóm đối tượng có đặc điểm adj)
10. easement (quyền đi qua)
11. terribleness (sự khó chịu)
12. sick (giống câu 9)
13. Scientists (các nhà khoa học)
14. discoveries (những khám phá)
15. equal (công bằng)
16. poems (thơ)
17. polluted (bị ô nhiễm)
Xin ctlhn