1. talking
→ keep+ Ving: duy trì, tiếp tục
2. calling
→ insist on doing sth: khăng khăng
3. to meet
→ expect+ to Vinf: trông đợi, trông mong vào việc gì đó
4. to let/ leave
→ let sb do sth: để ai làm việc gì đó
→ refuse+ to V: từ chối
5. to finish
→ not have enough time to do sth: không đủ thời gian để làm gì đó
6. translate
→ have sb do sth: nhờ vả ai làm việc gì đó
7. to start
→ important+ to Vinf
8. to download
→ take time+ to do sth: tốn bao nhiêu thời gian để làm gì
9. watching/ practicing
→ like+ Ving: thích làm gì đó ( sở thích lâu dài)
10. being/ to do
11. painting
→ Finish doing sth: hoàn thành công việc
12. interrupting/ask
→ can+ Vinf: khả năng làm việc gì đó
13. entering
→ admit+ Ving: thừa nhận làm việc gì
14. go/ explaining
→ had better+ Vinf: tôt hơn hết là
→ put off+ Ving: trì hoãn làm việc gì
15. trying/ to persuade/ to change/ doing
→ no use+ Ving: vô ích, tôn thời gian để làm việc gì đó
→ try to Vinf: cô gắng
→ spend time doing sth: dành ra thời gian để làm việc gì đó